STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI THỊ CẨM LINH | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
2 | H07.20.14-250409-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
3 | H07.20.14-250417-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG THẮNG | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
4 | H07.20.14-250423-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |