STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.32-250203-0010 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN KHUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
2 | H07.20.32-250306-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
3 | H07.20.32-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
4 | H07.20.32-250108-0006 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
5 | H07.20.32-250108-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ THIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
6 | H07.20.32-250210-0012 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
7 | H07.20.32-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH LIỄU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
8 | H07.20.32-250214-0014 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
9 | H07.20.32-250214-0019 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
10 | H07.20.32-250218-0019 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
11 | H07.20.32-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
12 | 000.34.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH LONG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.34.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HỒNG TRỪ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.34.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.34.20.H07-241226-0004 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.34.20.H07-241226-0005 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.34.20.H07-241226-0006 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |