| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.34.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HỒNG TRỪ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 2 | 000.34.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH LONG CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 3 | 000.34.20.H07-241226-0004 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 4 | 000.34.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 5 | 000.34.20.H07-241226-0005 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 6 | 000.34.20.H07-241226-0006 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 7 | H07.20.32-250108-0006 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 8 | H07.20.32-250108-0007 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ THIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 9 | H07.20.32-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 10 | H07.20.32-250203-0010 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN KHUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 11 | H07.20.32-250210-0012 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 12 | H07.20.32-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH LIỄU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 13 | H07.20.32-250214-0014 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 14 | H07.20.32-250214-0019 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 15 | H07.20.32-250218-0019 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 16 | H07.20.32-250306-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 17 | H07.20.32-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 18 | H07.20.32-250311-0025 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TỬNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 19 | H07.20.32-250312-0002 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 20 | H07.20.32-250326-0005 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 21 | H07.20.32-250327-0001 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RẠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 22 | H07.20.32-250327-0004 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ ÚT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 23 | H07.20.32-250327-0005 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN MỸ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 24 | H07.20.32-250328-0005 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 25 | H07.20.32-250328-0006 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 26 | H07.20.32-250328-0007 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 27 | H07.20.32-250328-0008 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 28 | H07.20.32-250328-0009 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI KHANH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 29 | H07.20.32-250328-0010 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 30 | H07.20.32-250328-0011 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 31 | H07.20.32-250328-0012 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THÀNH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 32 | H07.20.32-250402-0001 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 33 | H07.20.32-250402-0008 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ ĐIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 34 | H07.20.32-250402-0009 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 35 | H07.20.32-250402-0010 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ TUYẾT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 36 | H07.20.32-250403-0002 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 37 | H07.20.32-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 38 | H07.20.32-250403-0004 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 39 | H07.20.32-250403-0005 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 40 | H07.20.32-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 41 | H07.20.32-250403-0007 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 42 | H07.20.32-250403-0008 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐEN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 43 | H07.20.32-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 44 | H07.20.32-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 45 | H07.20.32-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 46 | H07.20.32-250411-0024 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ ANH ĐÀO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 47 | H07.20.32-250415-0010 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CÔNG NGHIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 48 | H07.20.32-250418-0009 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 49 | H07.20.32-250418-0008 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 50 | H07.20.32-250423-0001 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 51 | H07.20.32-250423-0008 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRƯỜNG THI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 52 | H07.20.32-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ QUANG MẾN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 53 | H07.20.32-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÍ LẢM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 54 | H07.20.32-250425-0012 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN LỘC LÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 55 | H07.20.32-250425-0011 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 56 | H07.20.32-250506-0007 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 57 | H07.20.32-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 58 | H07.20.32-250506-0010 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TÂU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 59 | H07.20.32-250506-0012 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỌ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 60 | H07.20.32-250506-0013 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 61 | H07.20.32-250506-0008 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỦY NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 62 | H07.20.32-250506-0009 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 63 | H07.20.32-250506-0011 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 64 | H07.20.32-250506-0016 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RẠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 65 | H07.20.32-250511-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 66 | H07.20.32-250526-0010 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGON | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 67 | H07.20.32-250526-0028 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 68 | H07.20.32-250527-0004 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 69 | H07.20.32-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 70 | H07.20.32-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỮU ẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 71 | H07.20.32-250527-0003 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN BÌNH TRỌNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 72 | H07.20.32-250527-0009 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NỞ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 73 | H07.20.32-250527-0011 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 74 | H07.20.32-250527-0012 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ BÉ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 75 | H07.20.32-250527-0013 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 76 | H07.20.32-250527-0014 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÍ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 77 | H07.20.32-250527-0015 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 78 | H07.20.32-250527-0010 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 79 | H07.20.32-250603-0014 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 80 | H07.20.32-250603-0013 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 81 | H07.20.32-250609-0003 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 82 | H07.20.32-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 83 | H07.20.32-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 84 | H07.20.32-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HƯỞNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 85 | H07.20.32-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 86 | H07.20.32-250611-0004 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 87 | H07.20.32-250613-0007 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 88 | H07.20.32-250616-0007 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG VĂN HIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 89 | H07.20.32-250616-0008 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN ĐÈO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 90 | H07.20.32-250616-0009 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ RÉP | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 91 | H07.20.32-250613-0008 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 92 | H07.20.32-250616-0006 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ RÍ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 93 | H07.20.32-250613-0009 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC MẪN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 94 | H07.20.32-250616-0005 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ TRƯỜNG THI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 95 | H07.20.32-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KIM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 96 | H07.20.32-250617-0002 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 97 | H07.20.32-250617-0003 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LAI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 98 | H07.20.32-250617-0004 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ XUÂN HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 99 | H07.20.32-250617-0006 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN LỘC TÀI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 100 | H07.20.32-250617-0005 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG HƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 101 | H07.20.32-250617-0007 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TUY | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 102 | H07.20.32-250617-0008 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHỰT QUANG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 103 | H07.20.32-250619-0015 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN ĐIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 104 | H07.20.32-250619-0016 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 105 | H07.20.32-250619-0020 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM LINH CHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 106 | H07.20.32-250619-0017 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN CÔNG DỦ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 107 | H07.20.32-250619-0018 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN HỮU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 108 | H07.20.32-250619-0019 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 109 | H07.20.32-250619-0021 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 110 | H07.20.32-250619-0022 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 111 | H07.20.32-250619-0023 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 112 | H07.20.32-250619-0026 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN ĐƯỢC | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 113 | H07.20.32-250619-0027 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 114 | H07.20.32-250619-0029 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 115 | H07.20.32-250619-0024 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 116 | H07.20.32-250619-0025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 117 | H07.20.32-250619-0028 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN ĐIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 118 | H07.20.32-250619-0032 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ MINH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 119 | H07.20.32-250619-0030 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VI THỊ NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
| 120 | H07.20.32-250619-0031 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ LO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |