STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.20.H07-230201-0001 | 01/02/2023 | 05/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ THỊ ĐÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
2 | 000.34.20.H07-220401-0001 | 01/04/2022 | 03/06/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | NGUYỄN TẤN SĨ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
3 | 000.34.20.H07-211102-0010 | 02/11/2021 | 04/01/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 378 ngày. | NGUYỄN VĂN VUI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
4 | 000.34.20.H07-210304-0001 | 04/03/2021 | 07/05/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 549 ngày. | PHAN VĂN BẢY | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
5 | 000.34.20.H07-211005-0002 | 05/10/2021 | 07/12/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 398 ngày. | TRỊNH VĂN CHEN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
6 | 000.34.20.H07-220307-0021 | 07/03/2022 | 09/05/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 289 ngày. | VÕ VĂN RỒI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
7 | 000.34.20.H07-220812-0001 | 12/08/2022 | 18/10/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 174 ngày. | HUỲNH VĂN HƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
8 | 000.34.20.H07-230313-0001 | 13/03/2023 | 18/05/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | MAI VĂN CƯU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
9 | 000.34.20.H07-220714-0001 | 14/07/2022 | 16/09/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 196 ngày. | VÕ VĂN BỢI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
10 | 000.34.20.H07-230215-0001 | 15/02/2023 | 19/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
11 | 000.34.20.H07-220217-0011 | 17/02/2022 | 21/04/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 301 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
12 | 000.34.20.H07-210517-0002 | 17/05/2021 | 19/07/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 498 ngày. | BÙI VĂN NGƯỠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
13 | 000.34.20.H07-220318-0001 | 18/03/2022 | 20/05/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | VÕ CÔNG CHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
14 | 000.34.20.H07-220419-0002 | 19/04/2022 | 23/06/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 256 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN NGA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
15 | 000.34.20.H07-230620-0001 | 20/06/2023 | 22/08/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN THỊ SỘI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
16 | 000.34.20.H07-230620-0002 | 20/06/2023 | 22/08/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN VĂN VỆ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
17 | 000.34.20.H07-220321-0015 | 21/03/2022 | 23/05/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 279 ngày. | LÊ THỊ KIM CHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
18 | 000.34.20.H07-221024-0011 | 24/10/2022 | 26/12/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 125 ngày. | PHẠM THỊ GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
19 | 000.34.20.H07-230426-0001 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KHA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
20 | 000.34.20.H07-230426-0002 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ KIM THUÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
21 | 000.34.20.H07-220127-0001 | 27/01/2022 | 07/04/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 311 ngày. | LÂM THỊ CHU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
22 | 000.34.20.H07-230328-0009 | 28/03/2023 | 11/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ TẠT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
23 | 000.34.20.H07-230328-0012 | 28/03/2023 | 11/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ THỊ CHẬN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
24 | 000.34.20.H07-230329-0001 | 29/03/2023 | 12/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐÀO THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
25 | 000.34.20.H07-211129-0005 | 29/11/2021 | 31/01/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 359 ngày. | LÊ THỊ NU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
26 | 000.34.20.H07-220830-0009 | 30/08/2022 | 03/11/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 162 ngày. | ĐINH HỒNG MINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
27 | 000.34.20.H07-210302-0006 | 02/03/2021 | 05/05/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 551 ngày. | NGUYỄN THANH CẦN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
28 | 000.34.20.H07-220802-0001 | 02/08/2022 | 06/10/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | NGUYỄN THỊ LANG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
29 | 000.34.20.H07-230403-0001 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
30 | 000.34.20.H07-230403-0002 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ EM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
31 | 000.34.20.H07-220404-0015 | 04/04/2022 | 09/06/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 266 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
32 | 000.34.20.H07-230405-0002 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU BA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
33 | 000.34.20.H07-231206-0001 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
34 | 000.34.20.H07-230411-0001 | 11/04/2023 | 18/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ NHÍN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
35 | 000.34.20.H07-230412-0001 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
36 | 000.34.20.H07-220912-0001 | 12/09/2022 | 19/09/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 146 ngày. | NGUYỄN THANH PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
37 | 000.34.20.H07-231218-0021 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
38 | 000.34.20.H07-230519-0001 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BẢO TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
39 | 000.34.20.H07-230519-0002 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HẸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
40 | 000.34.20.H07-211221-0001 | 21/12/2021 | 22/02/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 343 ngày. | LÊ VĂN LƯỞNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
41 | 000.34.20.H07-230127-0001 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
42 | 000.34.20.H07-230127-0002 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN NHƠN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
43 | 000.34.20.H07-230127-0003 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI VĂN MỘNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
44 | 000.34.20.H07-221128-0001 | 28/11/2022 | 30/11/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | VÕ THỊ LIỄU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |