STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.20.H07-230413-0001 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | LE THI DAO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
2 | 000.34.20.H07-231121-0004 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG VĂN NHẠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.34.20.H07-231121-0003 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.34.20.H07-240320-0008 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
5 | 000.34.20.H07-240320-0010 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
6 | 000.34.20.H07-240320-0007 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
7 | 000.34.20.H07-240320-0012 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
8 | 000.34.20.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.34.20.H07-240524-0003 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.34.20.H07-240524-0001 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.34.20.H07-240704-0001 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.34.20.H07-240704-0002 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ VĂN SUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.34.20.H07-240704-0003 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.34.20.H07-241025-0006 | 25/10/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.34.20.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ GÁI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
16 | 000.34.20.H07-241121-0011 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC NGA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
17 | 000.34.20.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
18 | 000.34.20.H07-241212-0028 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
19 | 000.34.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
20 | 000.34.20.H07-241216-0010 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
21 | 000.34.20.H07-241226-0011 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÚY VĂN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |