STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.34.20.H07-241226-0002 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HỒNG TRỪ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.34.20.H07-241226-0001 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH LONG CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.34.20.H07-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.34.20.H07-241226-0003 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.34.20.H07-241226-0005 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.34.20.H07-241226-0006 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 H07.20.32-250108-0006 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
8 H07.20.32-250108-0007 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG THỊ THIỂN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
9 H07.20.32-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
10 H07.20.32-250203-0010 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN KHUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
11 H07.20.32-250210-0012 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
12 H07.20.32-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH LIỄU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
13 H07.20.32-250214-0014 14/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
14 H07.20.32-250214-0019 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
15 H07.20.32-250218-0019 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
16 H07.20.32-250306-0009 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
17 H07.20.32-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
18 H07.20.32-250311-0025 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TỬNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
19 H07.20.32-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
20 H07.20.32-250326-0005 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LỘC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
21 H07.20.32-250327-0001 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN RẠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
22 H07.20.32-250327-0004 27/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ÚT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
23 H07.20.32-250327-0005 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIỆN MỸ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
24 H07.20.32-250328-0005 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VIỆT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
25 H07.20.32-250328-0006 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
26 H07.20.32-250328-0007 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
27 H07.20.32-250328-0008 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐIỀU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
28 H07.20.32-250328-0009 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI KHANH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
29 H07.20.32-250328-0010 28/03/2025 31/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
30 H07.20.32-250328-0011 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LỘC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
31 H07.20.32-250328-0012 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THÀNH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
32 H07.20.32-250402-0001 02/04/2025 04/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG VĂN TRƯỢNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
33 H07.20.32-250402-0008 02/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
34 H07.20.32-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
35 H07.20.32-250402-0010 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ TUYẾT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
36 H07.20.32-250403-0002 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
37 H07.20.32-250403-0003 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
38 H07.20.32-250403-0004 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
39 H07.20.32-250403-0005 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
40 H07.20.32-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
41 H07.20.32-250403-0007 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
42 H07.20.32-250403-0008 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐEN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
43 H07.20.32-250409-0001 09/04/2025 09/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
44 H07.20.32-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
45 H07.20.32-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
46 H07.20.32-250411-0024 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ ANH ĐÀO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
47 H07.20.32-250415-0010 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CÔNG NGHIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
48 H07.20.32-250418-0009 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÍCH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
49 H07.20.32-250418-0008 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
50 H07.20.32-250423-0001 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
51 H07.20.32-250423-0008 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRƯỜNG THI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
52 H07.20.32-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUANG MẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
53 H07.20.32-250425-0012 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN LỘC LÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
54 H07.20.32-250425-0011 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây