STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.20.H07-230405-0006 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ MỚI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.35.20.H07-230306-0001 | 06/03/2023 | 13/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN KIẾM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.35.20.H07-230306-0002 | 06/03/2023 | 13/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.35.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.35.20.H07-230207-0002 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.35.20.H07-230207-0003 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.35.20.H07-230110-0002 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.35.20.H07-230110-0003 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.35.20.H07-230110-0004 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.35.20.H07-230110-0005 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.35.20.H07-230110-0006 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.35.20.H07-230414-0012 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.35.20.H07-230816-0001 | 16/08/2023 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THANH KẾT | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
14 | 000.35.20.H07-230119-0001 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VƯƠNG VĨNH KHANG | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
15 | 000.35.20.H07-230119-0003 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
16 | 000.35.20.H07-230425-0002 | 25/04/2023 | 05/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.35.20.H07-230130-0001 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.35.20.H07-230130-0002 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.35.20.H07-230530-0001 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.35.20.H07-230530-0002 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |