STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.20.H07-240423-0001 | 23/04/2024 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
2 | 000.35.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
3 | 000.35.20.H07-240821-0002 | 21/08/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
4 | 000.35.20.H07-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG KHA | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
5 | 000.35.20.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
6 | 000.35.20.H07-241111-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
7 | 000.35.20.H07-241224-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Đức |