STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.20.H07-241021-0001 21/10/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
2 000.14.20.H07-241111-0011 11/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
3 H07.20.13-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 H07.20.13-250106-0002 06/01/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
5 H07.20.13-250107-0003 07/01/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ PHỈ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
6 H07.20.13-250107-0006 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÙM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
7 H07.20.13-250110-0007 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
8 H07.20.13-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LIÊM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
9 H07.20.13-250225-0004 25/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
10 H07.20.13-250225-0005 25/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
11 H07.20.13-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
12 H07.20.13-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
13 H07.20.13-250318-0002 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
14 H07.20.13-250410-0012 10/04/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH NGA Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
15 H07.20.13-250421-0002 21/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 H07.20.13-250421-0004 21/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 H07.20.13-250423-0019 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Duy Tân Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
18 H07.20.13-250423-0020 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN VAN TOAN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
19 H07.20.13-250424-0003 24/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
20 H07.20.13-250424-0009 24/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THANH TOÀN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
21 H07.20.13-250424-0021 24/04/2025 26/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ MỌT Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
22 H07.20.13-250424-0029 24/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG TRỌNG TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
23 H07.20.13-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN NO Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
24 H07.20.13-250428-0001 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp