STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.20.H07-221201-0023 | 01/12/2022 | 02/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH VĂN Ô | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
2 | 000.14.20.H07-221201-0024 | 01/12/2022 | 02/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
3 | 000.14.20.H07-230203-0003 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
4 | 000.14.20.H07-230104-0050 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.14.20.H07-221206-0001 | 06/12/2022 | 13/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO THỊ HỒNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.14.20.H07-221206-0002 | 06/12/2022 | 13/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN HẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.14.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HOANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.14.20.H07-230807-0004 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ THỊ BÍCH THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
9 | 000.14.20.H07-230309-0001 | 09/03/2023 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.14.20.H07-230309-0002 | 09/03/2023 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THÀNH NẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.14.20.H07-230509-0003 | 09/05/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
12 | 000.14.20.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.14.20.H07-221214-0001 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.14.20.H07-221214-0002 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÂM THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.14.20.H07-221216-0001 | 16/12/2022 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
16 | 000.14.20.H07-230118-0033 | 18/01/2023 | 01/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN RO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.14.20.H07-230418-0001 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẺN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.14.20.H07-230619-0007 | 19/06/2023 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG NHỰT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.14.20.H07-230619-0008 | 19/06/2023 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN BƯỞI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.14.20.H07-221219-0048 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | LỮ TẤN ĐỦ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 | 000.14.20.H07-230324-0026 | 24/03/2023 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
22 | 000.14.20.H07-230824-0004 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ RẾT | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
23 | 000.14.20.H07-230427-0003 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
24 | 000.14.20.H07-230330-0050 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO HOÀNG ĐAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
25 | 000.14.20.H07-230530-0004 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
26 | 000.14.20.H07-230531-0003 | 31/05/2023 | 02/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ TUYẾT | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |