STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.20.H07-231228-0028 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
2 | 000.14.20.H07-231228-0030 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
3 | 000.14.20.H07-231228-0031 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
4 | 000.14.20.H07-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÍ THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
5 | 000.14.20.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 29/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ KIM NHANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
6 | 000.14.20.H07-240312-0003 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH KHIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.14.20.H07-240312-0004 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN GA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.14.20.H07-240322-0014 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LẦM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.14.20.H07-240322-0015 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.14.20.H07-240409-0002 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LỮ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.14.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.14.20.H07-240521-0002 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.14.20.H07-240730-0003 | 30/07/2024 | 02/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
14 | 000.14.20.H07-240820-0003 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH CHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
15 | 000.14.20.H07-240913-0001 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN RÂY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
16 | 000.14.20.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 14/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THUỘC | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
17 | 000.14.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
18 | 000.14.20.H07-241007-0007 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
19 | 000.14.20.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
20 | 000.14.20.H07-241008-0003 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
21 | 000.14.20.H07-241018-0002 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THIỀU VĂN TẠO | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
22 | 000.14.20.H07-241028-0005 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
23 | 000.14.20.H07-241029-0004 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
24 | 000.14.20.H07-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CƠ TOẠI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
25 | 000.14.20.H07-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
26 | 000.14.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
27 | 000.14.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
28 | 000.14.20.H07-241119-0006 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
29 | 000.14.20.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
30 | 000.14.20.H07-241129-0004 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THANH HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
31 | 000.14.20.H07-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ DIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
32 | 000.14.20.H07-241211-0009 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
33 | 000.14.20.H07-241212-0007 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
34 | 000.14.20.H07-241217-0001 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
35 | 000.14.20.H07-241217-0004 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
36 | 000.14.20.H07-241224-0004 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
37 | 000.14.20.H07-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN BẠO | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
38 | 000.14.20.H07-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH ĐỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |