STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20.13-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.14.20.H07-241021-0001 21/10/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
3 000.14.20.H07-241111-0011 11/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
4 H07.20.13-250107-0006 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÙM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
5 H07.20.13-250110-0007 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
6 H07.20.13-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LIÊM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp