STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.20.H07-221101-0007 | 01/11/2022 | 15/11/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | LÊ VĂN PHÁT | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
2 | 000.36.20.H07-221101-0008 | 01/11/2022 | 15/11/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | VÕ THỊ RỈ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
3 | 000.36.20.H07-221101-0009 | 01/11/2022 | 15/11/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
4 | 000.36.20.H07-230725-0001 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
5 | 000.36.20.H07-230425-0001 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ THỊ KIM VÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
6 | 000.36.20.H07-230830-0002 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |