STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.34-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
2 | H07.20.34-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUYỀN HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
3 | H07.20.34-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÌNH KHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
4 | H07.20.34-250114-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÙY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
5 | H07.20.34-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
6 | H07.20.34-250117-0004 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
7 | H07.20.34-250123-0007 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 26/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ ÚT MƯỜI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
8 | H07.20.34-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
9 | H07.20.34-250325-0001 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
10 | H07.20.34-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
11 | H07.20.34-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỖI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
12 | H07.20.34-250513-0003 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN QUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
13 | H07.20.34-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
14 | H07.20.34-250513-0004 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
15 | H07.20.34-250516-0001 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
16 | H07.20.34-250602-0002 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ TRÚC ĐÀO | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
17 | H07.20.34-250609-0005 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ CẨM TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
18 | H07.20.34-250606-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
19 | H07.20.34-250609-0004 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
20 | H07.20.34-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TÚ CHĂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |