STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.29-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH VƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
2 | 000.31.20.H07-241128-0004 | 28/11/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
3 | 000.31.20.H07-241128-0005 | 28/11/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH TRIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
4 | H07.20.29-241230-0004 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |