STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.20.H07-230202-0001 | 02/02/2023 | 09/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.31.20.H07-230103-0004 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
3 | 000.31.20.H07-230210-0001 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
4 | 000.31.20.H07-230210-0002 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
5 | 000.31.20.H07-230210-0008 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
6 | 000.31.20.H07-230210-0009 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
7 | 000.31.20.H07-230210-0010 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
8 | 000.31.20.H07-230210-0011 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN CHẲNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
9 | 000.31.20.H07-230210-0012 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG THẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
10 | 000.31.20.H07-221012-0002 | 12/10/2022 | 14/12/2022 | 04/04/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | MAI THỊ ÁNH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
11 | 000.31.20.H07-230313-0001 | 13/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.31.20.H07-230313-0002 | 13/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.31.20.H07-230117-0001 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THÀNH VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.31.20.H07-230217-0002 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.31.20.H07-230417-0002 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.31.20.H07-230417-0003 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THÀNH VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.31.20.H07-230417-0004 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.31.20.H07-230622-0001 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THIỀU THỊ HỒNG QUANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.31.20.H07-230622-0002 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHẮC VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.31.20.H07-230525-0001 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
21 | 000.31.20.H07-230525-0002 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẨM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
22 | 000.31.20.H07-230525-0003 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ VỢN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |