STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 13/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.31.20.H07-241010-0002 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
3 | 000.31.20.H07-241015-0002 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ RIẾT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
4 | 000.31.20.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
5 | 000.31.20.H07-241029-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
6 | 000.31.20.H07-241119-0001 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ THẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
7 | 000.31.20.H07-241125-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
8 | 000.31.20.H07-241128-0003 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 29/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH PHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.31.20.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
10 | 000.31.20.H07-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SẬM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
11 | 000.31.20.H07-241223-0003 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |