STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.31.20.H07-241128-0005 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
2 000.31.20.H07-241128-0004 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
3 H07.20.29-241230-0004 30/12/2024 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 H07.20.29-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
5 H07.20.29-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
6 H07.20.29-250527-0002 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
7 H07.20.29-250617-0001 17/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH XỚM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
8 H07.20.29-250625-0003 25/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây