| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.20.30-250103-0001 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 2 | H07.20.30-250103-0002 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 3 | H07.20.30-250103-0003 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
| 4 | 000.32.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG NAM KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 5 | 000.32.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 6 | 000.32.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 7 | H07.20.30-250102-0009 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 8 | H07.20.30-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 9 | H07.20.30-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 10 | H07.20.30-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 11 | H07.20.30-250115-0003 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 12 | H07.20.30-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 13 | H07.20.30-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 14 | H07.20.30-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUYẾT MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 15 | H07.20.30-250116-0004 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 16 | H07.20.30-250116-0005 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 17 | H07.20.30-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẨN THỊ KIM HẢ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 18 | H07.20.30-250120-0005 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 19 | H07.20.30-250120-0007 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 20 | H07.20.30-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 21 | H07.20.30-250203-0005 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 22 | H07.20.30-250203-0006 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 23 | H07.20.30-250203-0007 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỆT HỮU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 24 | H07.20.30-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 25 | H07.20.30-250206-0002 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 26 | H07.20.30-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 27 | H07.20.30-250206-0004 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 28 | H07.20.30-250206-0005 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 29 | H07.20.30-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU QUANG VINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 30 | H07.20.30-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 31 | H07.20.30-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 32 | H07.20.30-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 33 | H07.20.30-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHƯỚC THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 34 | H07.20.30-250213-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 35 | H07.20.30-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG VĂN HÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 36 | H07.20.30-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 37 | H07.20.30-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 38 | H07.20.30-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 39 | H07.20.30-250219-0013 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ GIA LẠC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 40 | H07.20.30-250219-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRÍ QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 41 | H07.20.30-250220-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 42 | H07.20.30-250224-0004 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TRÚC THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 43 | H07.20.30-250224-0005 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG DUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 44 | H07.20.30-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 45 | H07.20.30-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 46 | H07.20.30-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MẪN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 47 | H07.20.30-250228-0006 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 48 | H07.20.30-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THI ĐÀO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 49 | H07.20.30-250228-0009 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 50 | H07.20.30-250228-0010 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 51 | H07.20.30-250228-0012 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC TRI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 52 | H07.20.30-250228-0013 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 53 | H07.20.30-250228-0014 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 54 | H07.20.30-250228-0016 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 55 | H07.20.30-250228-0017 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 56 | H07.20.30-250228-0018 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 57 | H07.20.30-250304-0003 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 58 | H07.20.30-250304-0002 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 59 | H07.20.30-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 60 | H07.20.30-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 61 | H07.20.30-250306-0003 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 62 | H07.20.30-250306-0005 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 63 | H07.20.30-250306-0006 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 64 | H07.20.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 65 | H07.20.30-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XEM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 66 | H07.20.30-250307-0004 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ BẢO MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 67 | H07.20.30-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 68 | H07.20.30-250310-0004 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 69 | H07.20.30-250311-0001 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÒ LA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 70 | H07.20.30-250311-0002 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN KHANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 71 | H07.20.30-250311-0003 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ KIM PHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 72 | H07.20.30-250311-0004 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 73 | H07.20.30-250311-0005 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 74 | H07.20.30-250311-0007 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 75 | H07.20.30-250311-0008 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 76 | H07.20.30-250311-0009 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 77 | H07.20.30-250311-0010 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC AI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 78 | H07.20.30-250311-0012 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PHƯƠNG NAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 79 | H07.20.30-250311-0011 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 80 | H07.20.30-250311-0013 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN ĐA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 81 | H07.20.30-250311-0014 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 82 | H07.20.30-250311-0015 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHƯƠNG QUANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 83 | H07.20.30-250311-0016 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PHƯƠNG BẮC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 84 | H07.20.30-250311-0017 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 85 | H07.20.30-250312-0002 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 86 | H07.20.30-250311-0018 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THẤM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 87 | H07.20.30-250312-0003 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM ÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 88 | H07.20.30-250312-0004 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 89 | H07.20.30-250314-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 90 | H07.20.30-250314-0002 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHỤC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 91 | H07.20.30-250314-0003 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN RÂY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 92 | H07.20.30-250314-0004 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 93 | H07.20.30-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 94 | H07.20.30-250315-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HIẾU NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 95 | H07.20.30-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HƯỠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 96 | H07.20.30-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KA HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 97 | H07.20.30-250319-0006 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 98 | H07.20.30-250319-0007 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 99 | H07.20.30-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TIỀM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 100 | H07.20.30-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH GƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 101 | H07.20.30-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 102 | H07.20.30-250320-0004 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 103 | H07.20.30-250320-0005 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 104 | H07.20.30-250320-0006 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 105 | H07.20.30-250320-0007 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 106 | H07.20.30-250320-0008 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LÝ NHẬT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 107 | H07.20.30-250320-0009 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỆT HỮU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 108 | H07.20.30-250320-0010 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 109 | H07.20.30-250321-0001 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ BẢO HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 110 | H07.20.30-250321-0002 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH TRẦM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 111 | H07.20.30-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH MẪN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 112 | H07.20.30-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN PHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 113 | H07.20.30-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM MY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 114 | H07.20.30-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN ĐỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 115 | H07.20.30-250409-0003 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 116 | H07.20.30-250409-0004 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 117 | H07.20.30-250410-0008 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 12/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 118 | H07.20.30-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 119 | H07.20.30-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ HỒNG NHANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 120 | H07.20.30-250418-0002 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ TÒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 121 | H07.20.30-250418-0003 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 122 | H07.20.30-250418-0006 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TỢ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 123 | H07.20.30-250418-0008 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LẮM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 124 | H07.20.30-250418-0004 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 125 | H07.20.30-250418-0005 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN LƯỢM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 126 | H07.20.30-250418-0007 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 127 | H07.20.30-250418-0009 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TỐ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 128 | H07.20.30-250418-0010 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 129 | H07.20.30-250418-0011 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THI NGOC LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 130 | H07.20.30-250418-0013 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 131 | H07.20.30-250418-0012 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHƯỚC TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 132 | H07.20.30-250418-0014 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM THI NGOC LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 133 | H07.20.30-250422-0012 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 134 | H07.20.30-250428-0003 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀ BẢO LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 135 | H07.20.30-250429-0003 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 136 | H07.20.30-250429-0004 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH ĐÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 137 | H07.20.30-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 138 | H07.20.30-250506-0008 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 139 | H07.20.30-250506-0009 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUANG THỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 140 | H07.20.30-250506-0011 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thuận | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 141 | H07.20.30-250509-0004 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 142 | H07.20.30-250509-0005 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 143 | H07.20.30-250512-0002 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 144 | H07.20.30-250512-0006 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỒNG HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 145 | H07.20.30-250512-0004 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỒNG HẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 146 | H07.20.30-250512-0008 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ LUYẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 147 | H07.20.30-250512-0011 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 148 | H07.20.30-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 149 | H07.20.30-250520-0005 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 150 | H07.20.30-250520-0006 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 151 | H07.20.30-250520-0007 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRƯỜNG THỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 152 | H07.20.30-250520-0008 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 153 | H07.20.30-250520-0010 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 154 | H07.20.30-250520-0009 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 155 | H07.20.30-250520-0012 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 156 | H07.20.30-250520-0011 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 157 | H07.20.30-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH HÓA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 158 | H07.20.30-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ KIM LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 159 | H07.20.30-250527-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 160 | H07.20.30-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 161 | H07.20.30-250529-0003 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Thanh Nhã | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 162 | H07.20.30-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 163 | H07.20.30-250602-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TRIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 164 | H07.20.30-250602-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 165 | H07.20.30-250602-0006 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 166 | H07.20.30-250602-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 167 | H07.20.30-250603-0005 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NÊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 168 | H07.20.30-250603-0001 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN BÉ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 169 | H07.20.30-250603-0002 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 170 | H07.20.30-250603-0003 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 171 | H07.20.30-250603-0006 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NÊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 172 | H07.20.30-250603-0007 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 173 | H07.20.30-250603-0009 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHẠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 174 | H07.20.30-250603-0008 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 175 | H07.20.30-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 176 | H07.20.30-250605-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NGỌC NỮ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 177 | H07.20.30-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 178 | H07.20.30-250617-0020 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NHỰT VƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 179 | H07.20.30-250618-0002 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG THU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 180 | H07.20.30-250618-0003 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THÀNH PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 181 | H07.20.30-250618-0006 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THÀNH PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 182 | H07.20.30-250618-0007 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÌNH NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 183 | H07.20.30-250618-0008 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KIM PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 184 | H07.20.30-250618-0009 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 185 | H07.20.30-250618-0010 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 186 | H07.20.30-250618-0011 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN INH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 187 | H07.20.30-250618-0012 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 188 | H07.20.30-250618-0013 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THE | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 189 | H07.20.30-250618-0014 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THE | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 190 | H07.20.30-250619-0002 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỄM THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 191 | H07.20.30-250624-0002 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SDFGSDF | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 192 | H07.20.30-250625-0004 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 193 | H07.20.30-250625-0005 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 194 | H07.20.30-250626-0003 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MAI THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
| 195 | H07.20.30-250626-0007 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÀ MI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |