STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.30-250102-0009 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
2 | H07.20.30-250103-0001 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | H07.20.30-250103-0002 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | H07.20.30-250103-0003 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | H07.20.30-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
6 | H07.20.30-250203-0005 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
7 | H07.20.30-250203-0006 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
8 | H07.20.30-250203-0007 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỆT HỮU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
9 | H07.20.30-250304-0002 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
10 | H07.20.30-250304-0003 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỒN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
11 | H07.20.30-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
12 | H07.20.30-250206-0002 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DUY THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
13 | H07.20.30-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
14 | H07.20.30-250206-0004 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN NHỚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
15 | H07.20.30-250206-0005 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
16 | H07.20.30-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
17 | H07.20.30-250306-0003 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
18 | H07.20.30-250306-0004 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
19 | H07.20.30-250306-0005 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
20 | H07.20.30-250306-0006 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
21 | H07.20.30-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
22 | H07.20.30-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
23 | H07.20.30-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU QUANG VINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 | H07.20.30-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
25 | H07.20.30-250307-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
26 | H07.20.30-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XEM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
27 | H07.20.30-250307-0004 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ BẢO MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
28 | H07.20.30-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
29 | H07.20.30-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
30 | H07.20.30-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
31 | H07.20.30-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHƯỚC THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
32 | H07.20.30-250213-0003 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
33 | H07.20.30-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
34 | H07.20.30-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
35 | H07.20.30-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
36 | H07.20.30-250115-0003 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
37 | H07.20.30-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUYẾT MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
38 | H07.20.30-250116-0004 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
39 | H07.20.30-250116-0005 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
40 | H07.20.30-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẨN THỊ KIM HẢ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
41 | H07.20.30-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG VĂN HÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
42 | H07.20.30-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
43 | H07.20.30-250218-0003 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
44 | H07.20.30-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
45 | H07.20.30-250120-0005 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
46 | H07.20.30-250219-0013 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔ GIA LẠC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
47 | H07.20.30-250219-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRÍ QUỐC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
48 | H07.20.30-250120-0007 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
49 | H07.20.30-250220-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
50 | H07.20.30-250224-0004 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TRÚC THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
51 | H07.20.30-250224-0005 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG DUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
52 | H07.20.30-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
53 | H07.20.30-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
54 | 000.32.20.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG NAM KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
55 | 000.32.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
56 | 000.32.20.H07-241226-0003 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
57 | H07.20.30-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MẪN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
58 | H07.20.30-250228-0006 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
59 | H07.20.30-250228-0008 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THI ĐÀO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
60 | H07.20.30-250228-0009 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
61 | H07.20.30-250228-0010 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
62 | H07.20.30-250228-0012 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC TRI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
63 | H07.20.30-250228-0013 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
64 | H07.20.30-250228-0014 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
65 | H07.20.30-250228-0016 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
66 | H07.20.30-250228-0017 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
67 | H07.20.30-250228-0018 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |