STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H07-230201-0007 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG MINH CHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
2 | 000.00.20.H07-230201-0010 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN BẲN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
3 | 000.00.20.H07-230201-0012 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI DUY TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
4 | 000.32.20.H07-230601-0005 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
5 | 000.32.20.H07-230601-0006 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
6 | 000.32.20.H07-230901-0003 | 01/09/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
7 | 000.00.20.H07-221101-0003 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐINH TẤN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
8 | 000.00.20.H07-221101-0004 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | PHAN VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
9 | 000.00.20.H07-221201-0009 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
10 | 000.00.20.H07-221102-0011 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN NHUẬN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
11 | 000.00.20.H07-221102-0012 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
12 | 000.00.20.H07-221102-0013 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
13 | 000.00.20.H07-221102-0014 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN VĂN CẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
14 | 000.00.20.H07-221102-0015 | 02/11/2022 | 07/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
15 | 000.00.20.H07-230203-0001 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG CHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
16 | 000.00.20.H07-221003-0010 | 03/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
17 | 000.00.20.H07-221003-0011 | 03/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THỊ RÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
18 | 000.00.20.H07-221103-0007 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN HUỲNH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
19 | 000.32.20.H07-230404-0001 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
20 | 000.32.20.H07-230404-0003 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH VŨ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
21 | 000.32.20.H07-230404-0006 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ TRƯỜNG ĐẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
22 | 000.32.20.H07-230404-0007 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ TRƯỜNG ĐẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
23 | 000.32.20.H07-230404-0008 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 | 000.32.20.H07-231204-0001 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
25 | 000.32.20.H07-230405-0004 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
26 | 000.00.20.H07-221005-0001 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
27 | 000.00.20.H07-221005-0002 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
28 | 000.00.20.H07-221005-0003 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | VÕ THỊ TIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
29 | 000.00.20.H07-221005-0004 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
30 | 000.00.20.H07-221005-0006 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ DU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
31 | 000.00.20.H07-221005-0005 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
32 | 000.00.20.H07-221005-0008 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
33 | 000.00.20.H07-221005-0009 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
34 | 000.32.20.H07-231005-0001 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
35 | 000.32.20.H07-231005-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
36 | 000.00.20.H07-230306-0003 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
37 | 000.32.20.H07-230406-0001 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
38 | 000.32.20.H07-230406-0002 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
39 | 000.32.20.H07-230606-0007 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
40 | 000.32.20.H07-230906-0003 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
41 | 000.32.20.H07-230906-0004 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HOÀNG QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
42 | 000.00.20.H07-221006-0002 | 06/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | HỒ VĂN SĨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
43 | 000.00.20.H07-221006-0005 | 06/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | PHAN THỊ HỒNG GẤM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
44 | 000.00.20.H07-221006-0011 | 06/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN VĂN NÊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
45 | 000.00.20.H07-221006-0012 | 06/10/2022 | 07/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN VĂN NÊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
46 | 000.00.20.H07-221006-0013 | 06/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | BÙI THỊ TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
47 | 000.00.20.H07-221006-0014 | 06/10/2022 | 07/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | BÙI THỊ TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
48 | 000.32.20.H07-231106-0001 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH VĂN DU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
49 | 000.32.20.H07-231106-0003 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH VĂN DU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
50 | 000.32.20.H07-231206-0001 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
51 | 000.32.20.H07-231206-0002 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
52 | 000.00.20.H07-230307-0002 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
53 | 000.32.20.H07-230407-0001 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
54 | 000.32.20.H07-230407-0002 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
55 | 000.32.20.H07-230407-0007 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
56 | 000.32.20.H07-230907-0001 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SUA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
57 | 000.32.20.H07-230907-0010 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
58 | 000.32.20.H07-230907-0011 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
59 | 000.32.20.H07-230907-0012 | 07/09/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO HIỀN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
60 | 000.32.20.H07-230907-0013 | 07/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN SÁO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
61 | 000.32.20.H07-230907-0015 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
62 | 000.32.20.H07-230907-0016 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
63 | 000.32.20.H07-230907-0018 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
64 | 000.00.20.H07-221007-0004 | 07/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | CHÂU VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
65 | 000.00.20.H07-221007-0005 | 07/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | CHÂU VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
66 | 000.00.20.H07-221007-0006 | 07/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
67 | 000.00.20.H07-221007-0011 | 07/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
68 | 000.00.20.H07-221007-0012 | 07/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
69 | 000.32.20.H07-231107-0001 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
70 | 000.00.20.H07-221207-0005 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HỒ MỘNG GIÀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
71 | 000.00.20.H07-221207-0006 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
72 | 000.00.20.H07-221207-0007 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐINH TẤN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
73 | 000.00.20.H07-221207-0008 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM TẤN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
74 | 000.00.20.H07-230308-0001 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN CHEO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
75 | 000.00.20.H07-230308-0004 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
76 | 000.00.20.H07-230308-0006 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN CHEO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
77 | 000.00.20.H07-230308-0009 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
78 | 000.32.20.H07-230608-0007 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN Ấ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
79 | 000.32.20.H07-230608-0009 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN CHÍ HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
80 | 000.32.20.H07-230608-0010 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THIỀU QUANG THỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
81 | 000.32.20.H07-230608-0011 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
82 | 000.32.20.H07-230608-0012 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG DUY KHANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
83 | 000.32.20.H07-231108-0002 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TRÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
84 | 000.00.20.H07-221208-0007 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI QUỐC PHỤC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
85 | 000.00.20.H07-221208-0008 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐOÀN THỊ LỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
86 | 000.00.20.H07-221208-0009 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM QUỐC BÃO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
87 | 000.00.20.H07-221208-0010 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ NHỮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
88 | 000.00.20.H07-221208-0011 | 08/12/2022 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
89 | 000.00.20.H07-221208-0012 | 08/12/2022 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐẶNG MINH THI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
90 | 000.32.20.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LY BĂNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
91 | 000.00.20.H07-230209-0001 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÁI NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
92 | 000.00.20.H07-230209-0003 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI NGỌC HÀ VY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
93 | 000.00.20.H07-230209-0004 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BẢO THẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
94 | 000.32.20.H07-230509-0003 | 09/05/2023 | 11/07/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
95 | 000.32.20.H07-230809-0002 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
96 | 000.32.20.H07-230809-0003 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
97 | 000.32.20.H07-230809-0004 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
98 | 000.32.20.H07-230809-0005 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
99 | 000.32.20.H07-231009-0008 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
100 | 000.32.20.H07-231109-0001 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
101 | 000.32.20.H07-231109-0002 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
102 | 000.32.20.H07-231109-0003 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BẠCH LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
103 | 000.32.20.H07-231109-0005 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
104 | 000.00.20.H07-230110-0006 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HỒNG SÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
105 | 000.00.20.H07-230110-0007 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO VĂN KỶ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
106 | 000.00.20.H07-230110-0008 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
107 | 000.00.20.H07-230210-0003 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN VĂN BA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
108 | 000.00.20.H07-230310-0003 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
109 | 000.00.20.H07-230310-0005 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MƯỜI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
110 | 000.32.20.H07-230410-0003 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN NGHIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
111 | 000.32.20.H07-230410-0004 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
112 | 000.32.20.H07-230410-0005 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
113 | 000.32.20.H07-230410-0007 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
114 | 000.32.20.H07-230410-0009 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
115 | 000.32.20.H07-230510-0005 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
116 | 000.32.20.H07-230510-0006 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
117 | 000.00.20.H07-221010-0003 | 10/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | QUÃNG THỊ KIM HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
118 | 000.00.20.H07-221010-0004 | 10/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | BÙI VĂN CÓ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
119 | 000.00.20.H07-221010-0005 | 10/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
120 | 000.00.20.H07-221110-0001 | 10/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
121 | 000.00.20.H07-221110-0002 | 10/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC CÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
122 | 000.00.20.H07-221110-0004 | 10/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
123 | 000.00.20.H07-221110-0008 | 10/11/2022 | 15/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
124 | 000.32.20.H07-231110-0001 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ DỰ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
125 | 000.32.20.H07-231110-0002 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
126 | 000.00.20.H07-230111-0011 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG THÀNH CỦA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
127 | 000.00.20.H07-230111-0012 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN HOÀNG ĐIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
128 | 000.00.20.H07-230111-0013 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỒNG SÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
129 | 000.32.20.H07-230411-0001 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC DIỄM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
130 | 000.32.20.H07-230411-0004 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
131 | 000.32.20.H07-230711-0005 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
132 | 000.00.20.H07-221011-0001 | 11/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
133 | 000.00.20.H07-221011-0002 | 11/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | LÊ VĂN LƯỢC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
134 | 000.00.20.H07-221011-0003 | 11/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | HUỲNH TRUNG THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
135 | 000.00.20.H07-221011-0005 | 11/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | LÊ THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
136 | 000.00.20.H07-221111-0003 | 11/11/2022 | 16/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
137 | 000.32.20.H07-230712-0001 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
138 | 000.32.20.H07-230912-0002 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
139 | 000.32.20.H07-230912-0003 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
140 | 000.00.20.H07-221012-0003 | 12/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ MINH VŨ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
141 | 000.00.20.H07-221012-0004 | 12/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ MINH VŨ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
142 | 000.00.20.H07-221012-0005 | 12/10/2022 | 19/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN KIM KÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
143 | 000.32.20.H07-231012-0001 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CHON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
144 | 000.00.20.H07-230113-0005 | 13/01/2023 | 24/03/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ MỸ LỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
145 | 000.32.20.H07-230713-0005 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
146 | 000.00.20.H07-221013-0005 | 13/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
147 | 000.00.20.H07-221013-0006 | 13/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | THÁI KIM GIÀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
148 | 000.32.20.H07-231013-0002 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
149 | 000.32.20.H07-231113-0001 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
150 | 000.32.20.H07-231113-0002 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
151 | 000.32.20.H07-231113-0003 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
152 | 000.32.20.H07-231113-0004 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
153 | 000.32.20.H07-231113-0005 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
154 | 000.32.20.H07-231113-0007 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
155 | 000.32.20.H07-230314-0002 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
156 | 000.32.20.H07-230314-0003 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
157 | 000.32.20.H07-230314-0004 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUỲNH AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
158 | 000.32.20.H07-230914-0004 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 16/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
159 | 000.00.20.H07-221114-0011 | 14/11/2022 | 15/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
160 | 000.00.20.H07-221114-0012 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
161 | 000.00.20.H07-221114-0013 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
162 | 000.00.20.H07-221214-0006 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
163 | 000.00.20.H07-221115-0001 | 15/11/2022 | 16/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
164 | 000.00.20.H07-221115-0002 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ THỊ LEM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
165 | 000.00.20.H07-221115-0003 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
166 | 000.00.20.H07-221115-0004 | 15/11/2022 | 18/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN QUỐC AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
167 | 000.00.20.H07-230116-0009 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ HỒNG HẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
168 | 000.00.20.H07-230116-0010 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NGỌC ẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
169 | 000.32.20.H07-230516-0001 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÁC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
170 | 000.32.20.H07-230516-0003 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
171 | 000.32.20.H07-230516-0004 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
172 | 000.32.20.H07-230516-0009 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
173 | 000.32.20.H07-230516-0011 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
174 | 000.32.20.H07-230516-0012 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
175 | 000.32.20.H07-230516-0013 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
176 | 000.32.20.H07-230516-0014 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
177 | 000.32.20.H07-230816-0002 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LÀI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
178 | 000.32.20.H07-230816-0003 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
179 | 000.32.20.H07-230816-0004 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
180 | 000.32.20.H07-230816-0005 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
181 | 000.32.20.H07-230816-0006 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
182 | 000.00.20.H07-220916-0007 | 16/09/2022 | 21/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
183 | 000.00.20.H07-221116-0001 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
184 | 000.00.20.H07-221116-0002 | 16/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ MỘT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
185 | 000.00.20.H07-221116-0003 | 16/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG VĂN SÁU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
186 | 000.00.20.H07-221116-0005 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ TRÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
187 | 000.00.20.H07-221116-0006 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN VĂN ĐÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
188 | 000.00.20.H07-221116-0007 | 16/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI THỊ TRÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
189 | 000.00.20.H07-221116-0008 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ TRÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
190 | 000.32.20.H07-231116-0001 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
191 | 000.32.20.H07-231116-0002 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG VĂN VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
192 | 000.00.20.H07-230117-0002 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN NHỎ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
193 | 000.00.20.H07-230117-0003 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
194 | 000.00.20.H07-230217-0001 | 17/02/2023 | 22/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC LỜI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
195 | 000.00.20.H07-230217-0003 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUỐC AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
196 | 000.32.20.H07-230317-0001 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HỒNG NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
197 | 000.32.20.H07-230317-0002 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
198 | 000.32.20.H07-230717-0001 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC HẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
199 | 000.32.20.H07-230717-0002 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
200 | 000.32.20.H07-230717-0003 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
201 | 000.32.20.H07-230717-0004 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
202 | 000.32.20.H07-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
203 | 000.32.20.H07-230817-0003 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NHÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
204 | 000.32.20.H07-230817-0004 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NHÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
205 | 000.32.20.H07-230817-0005 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
206 | 000.32.20.H07-230817-0006 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
207 | 000.32.20.H07-231017-0001 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
208 | 000.32.20.H07-231017-0002 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐỨC ÚT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
209 | 000.32.20.H07-231117-0002 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TẤN PHÁT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
210 | 000.00.20.H07-221217-0002 | 17/12/2022 | 23/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
211 | 000.00.20.H07-221217-0003 | 17/12/2022 | 23/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
212 | 000.00.20.H07-221217-0004 | 17/12/2022 | 23/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN VĂN CỒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
213 | 000.00.20.H07-221217-0005 | 17/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
214 | 000.00.20.H07-221217-0006 | 17/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯU THỊ TRÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
215 | 000.00.20.H07-221217-0007 | 17/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
216 | 000.00.20.H07-221217-0008 | 17/12/2022 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
217 | 000.00.20.H07-221217-0009 | 17/12/2022 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ DŨNG MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
218 | 000.00.20.H07-221217-0010 | 17/12/2022 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
219 | 000.32.20.H07-230418-0004 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
220 | 000.32.20.H07-230418-0005 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
221 | 000.32.20.H07-230418-0007 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
222 | 000.32.20.H07-230518-0003 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
223 | 000.32.20.H07-230718-0001 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
224 | 000.32.20.H07-230718-0002 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
225 | 000.32.20.H07-230718-0003 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
226 | 000.32.20.H07-230718-0004 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
227 | 000.32.20.H07-230718-0005 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ THỊ BÍCH THIỀM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
228 | 000.32.20.H07-230718-0006 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
229 | 000.32.20.H07-230718-0007 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
230 | 000.32.20.H07-230718-0008 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN THÙA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
231 | 000.32.20.H07-230718-0009 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ THỊ BÍCH THIỀM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
232 | 000.32.20.H07-230718-0011 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
233 | 000.32.20.H07-230718-0013 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
234 | 000.00.20.H07-221118-0017 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | VÕ VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
235 | 000.00.20.H07-221118-0018 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | VÕ VĂN CỎN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
236 | 000.00.20.H07-221118-0019 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
237 | 000.00.20.H07-221118-0020 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
238 | 000.00.20.H07-221118-0021 | 18/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI THỊ CHẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
239 | 000.00.20.H07-221118-0022 | 18/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
240 | 000.32.20.H07-231118-0001 | 18/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
241 | 000.00.20.H07-220919-0001 | 19/09/2022 | 20/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 100 ngày. | TRẦN MINH XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
242 | 000.00.20.H07-220919-0005 | 19/09/2022 | 20/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 100 ngày. | LÊ THANH HUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
243 | 000.00.20.H07-221019-0001 | 19/10/2022 | 24/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | BÙI THỊ ÁNH HOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
244 | 000.00.20.H07-221119-0002 | 19/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THANH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
245 | 000.00.20.H07-221119-0003 | 19/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
246 | 000.32.20.H07-230320-0003 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH TRUNG TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
247 | 000.32.20.H07-230320-0005 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ NGỌC DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
248 | 000.32.20.H07-230320-0006 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
249 | 000.32.20.H07-230720-0002 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
250 | 000.32.20.H07-230720-0003 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
251 | 000.32.20.H07-230720-0004 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
252 | 000.32.20.H07-230720-0005 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
253 | 000.32.20.H07-230720-0006 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
254 | 000.32.20.H07-230720-0008 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HOÀNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
255 | 000.32.20.H07-230720-0009 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HOÀNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
256 | 000.00.20.H07-221020-0003 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN THỊ BI1H TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
257 | 000.00.20.H07-221020-0004 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
258 | 000.00.20.H07-221020-0005 | 20/10/2022 | 27/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THANH ĐƯỢM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
259 | 000.00.20.H07-221020-0006 | 20/10/2022 | 27/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | HUỲNH THỊ TRUNG THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
260 | 000.00.20.H07-221020-0007 | 20/10/2022 | 27/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | LÊ MỘNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
261 | 000.00.20.H07-221020-0008 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
262 | 000.00.20.H07-221020-0013 | 20/10/2022 | 22/12/2022 | 21/04/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
263 | 000.00.20.H07-221020-0014 | 20/10/2022 | 22/12/2022 | 21/04/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
264 | 000.00.20.H07-221020-0015 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
265 | 000.00.20.H07-221020-0016 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
266 | 000.32.20.H07-231020-0001 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
267 | 000.32.20.H07-231120-0001 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
268 | 000.32.20.H07-231120-0002 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC THỐNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
269 | 000.32.20.H07-231120-0003 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
270 | 000.00.20.H07-221220-0001 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
271 | 000.00.20.H07-221220-0002 | 20/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
272 | 000.32.20.H07-230721-0003 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
273 | 000.32.20.H07-230721-0004 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
274 | 000.32.20.H07-230721-0005 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
275 | 000.32.20.H07-230721-0006 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
276 | 000.32.20.H07-230921-0002 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU BÁ LƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
277 | 000.32.20.H07-230322-0001 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀI LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
278 | 000.32.20.H07-230322-0002 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÚC HẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
279 | 000.32.20.H07-230622-0001 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
280 | 000.32.20.H07-230622-0002 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
281 | 000.32.20.H07-230622-0004 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
282 | 000.00.20.H07-220922-0013 | 22/09/2022 | 23/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 97 ngày. | VÕ MINH THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
283 | 000.00.20.H07-221122-0017 | 22/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN CHÂU NGỌC ĐẠI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
284 | 000.00.20.H07-221122-0020 | 22/11/2022 | 29/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | BÙI THỊ BÍCH HẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
285 | 000.00.20.H07-221222-0007 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | CAO VĂN LƯỞNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
286 | 000.00.20.H07-221222-0008 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
287 | 000.32.20.H07-230323-0001 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
288 | 000.32.20.H07-230323-0004 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NHỦ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
289 | 000.32.20.H07-230323-0006 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
290 | 000.00.20.H07-221123-0001 | 23/11/2022 | 30/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | CAO VĂN CẦN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
291 | 000.00.20.H07-221223-0001 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ EM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
292 | 000.00.20.H07-221223-0002 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
293 | 000.00.20.H07-221223-0003 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN TẤN KIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
294 | 000.32.20.H07-230524-0003 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
295 | 000.32.20.H07-230824-0002 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ VĂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
296 | 000.32.20.H07-230525-0002 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
297 | 000.32.20.H07-230525-0004 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
298 | 000.32.20.H07-230525-0005 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM PHA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
299 | 000.32.20.H07-230525-0007 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
300 | 000.32.20.H07-230525-0008 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
301 | 000.32.20.H07-230825-0001 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ VĂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
302 | 000.32.20.H07-230825-0002 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
303 | 000.32.20.H07-230925-0001 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
304 | 000.32.20.H07-230925-0002 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
305 | 000.32.20.H07-230925-0003 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
306 | 000.00.20.H07-221025-0005 | 25/10/2022 | 26/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN THỊ BÉ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
307 | 000.00.20.H07-221025-0006 | 25/10/2022 | 01/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
308 | 000.32.20.H07-230726-0001 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
309 | 000.32.20.H07-230726-0002 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
310 | 000.00.20.H07-220926-0005 | 26/09/2022 | 27/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 95 ngày. | BÙI THÚY LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
311 | 000.00.20.H07-220926-0006 | 26/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
312 | 000.32.20.H07-230926-0001 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN GỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
313 | 000.32.20.H07-230926-0002 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỘ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
314 | 000.00.20.H07-221026-0001 | 26/10/2022 | 31/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
315 | 000.00.20.H07-221126-0007 | 26/11/2022 | 27/01/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
316 | 000.00.20.H07-221226-0002 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
317 | 000.00.20.H07-221226-0003 | 26/12/2022 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THANH BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
318 | 000.00.20.H07-221226-0005 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HÀ VĨ LƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
319 | 000.00.20.H07-221226-0006 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | VƯƠNG MINH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
320 | 000.00.20.H07-230127-0002 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
321 | 000.32.20.H07-230927-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
322 | 000.32.20.H07-230927-0002 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
323 | 000.32.20.H07-230927-0003 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
324 | 000.32.20.H07-231127-0002 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TẤN PHÁT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
325 | 000.00.20.H07-221227-0002 | 27/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ THÚY KIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
326 | 000.00.20.H07-221227-0003 | 27/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
327 | 000.32.20.H07-230328-0001 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG MY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
328 | 000.00.20.H07-220928-0008 | 28/09/2022 | 03/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | TRẦN HOÀNG ÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
329 | 000.00.20.H07-220928-0012 | 28/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
330 | 000.00.20.H07-220928-0015 | 28/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
331 | 000.00.20.H07-220928-0016 | 28/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN VĂN TIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
332 | 000.00.20.H07-221128-0004 | 28/11/2022 | 29/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HỒ VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
333 | 000.32.20.H07-230929-0001 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾN DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
334 | 000.00.20.H07-221129-0006 | 29/11/2022 | 02/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THANH MỸ PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
335 | 000.00.20.H07-221129-0008 | 29/11/2022 | 06/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THÁI HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
336 | 000.32.20.H07-231129-0001 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
337 | 000.00.20.H07-221229-0002 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ MỎNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
338 | 000.32.20.H07-230330-0001 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
339 | 000.32.20.H07-230330-0002 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
340 | 000.32.20.H07-230830-0010 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ANH THY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
341 | 000.00.20.H07-220930-0011 | 30/09/2022 | 03/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
342 | 000.00.20.H07-220930-0012 | 30/09/2022 | 03/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | ĐẶNG VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
343 | 000.32.20.H07-231130-0004 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
344 | 000.00.20.H07-230131-0002 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
345 | 000.00.20.H07-230131-0003 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN PHONG VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
346 | 000.00.20.H07-230131-0004 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGỌC XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
347 | 000.00.20.H07-230131-0005 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
348 | 000.00.20.H07-230131-0006 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
349 | 000.00.20.H07-230131-0007 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HẢI TRIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
350 | 000.00.20.H07-230131-0012 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI TRÚC QUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
351 | 000.32.20.H07-230331-0002 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THANH TẦN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
352 | 000.32.20.H07-230731-0001 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
353 | 000.32.20.H07-230831-0001 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
354 | 000.32.20.H07-230831-0002 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
355 | 000.00.20.H07-221031-0008 | 31/10/2022 | 07/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |