STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H07-230201-0007 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG MINH CHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
2 000.00.20.H07-230201-0010 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN BẲN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
3 000.00.20.H07-230201-0012 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI DUY TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
4 000.32.20.H07-230601-0005 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
5 000.32.20.H07-230601-0006 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
6 000.32.20.H07-230901-0003 01/09/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ YẾN THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
7 000.00.20.H07-221101-0003 01/11/2022 02/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 69 ngày.
ĐINH TẤN HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
8 000.00.20.H07-221101-0004 01/11/2022 02/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 69 ngày.
PHAN VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
9 000.00.20.H07-221201-0009 01/12/2022 02/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
10 000.00.20.H07-221102-0011 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN NHUẬN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
11 000.00.20.H07-221102-0012 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
12 000.00.20.H07-221102-0013 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
13 000.00.20.H07-221102-0014 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
14 000.00.20.H07-221102-0015 02/11/2022 07/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
15 000.00.20.H07-230203-0001 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG CHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
16 000.00.20.H07-221003-0010 03/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
LÊ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
17 000.00.20.H07-221003-0011 03/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ RÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
18 000.00.20.H07-221103-0007 03/11/2022 04/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN HUỲNH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
19 000.32.20.H07-230404-0001 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
20 000.32.20.H07-230404-0003 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
21 000.32.20.H07-230404-0006 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ TRƯỜNG ĐẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
22 000.32.20.H07-230404-0007 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ TRƯỜNG ĐẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
23 000.32.20.H07-230404-0008 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH NHỰT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
24 000.32.20.H07-231204-0001 04/12/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
25 000.32.20.H07-230405-0004 05/04/2023 06/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH NHỰT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
26 000.00.20.H07-221005-0001 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
27 000.00.20.H07-221005-0002 05/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
28 000.00.20.H07-221005-0003 05/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
VÕ THỊ TIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
29 000.00.20.H07-221005-0004 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
30 000.00.20.H07-221005-0006 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ DU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
31 000.00.20.H07-221005-0005 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
32 000.00.20.H07-221005-0008 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
33 000.00.20.H07-221005-0009 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
34 000.32.20.H07-231005-0001 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
35 000.32.20.H07-231005-0002 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
36 000.00.20.H07-230306-0003 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
37 000.32.20.H07-230406-0001 06/04/2023 07/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
38 000.32.20.H07-230406-0002 06/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
39 000.32.20.H07-230606-0007 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
40 000.32.20.H07-230906-0003 06/09/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỮU THẠCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
41 000.32.20.H07-230906-0004 06/09/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG HOÀNG QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
42 000.00.20.H07-221006-0002 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
HỒ VĂN SĨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
43 000.00.20.H07-221006-0005 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
PHAN THỊ HỒNG GẤM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
44 000.00.20.H07-221006-0011 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
45 000.00.20.H07-221006-0012 06/10/2022 07/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
46 000.00.20.H07-221006-0013 06/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BÙI THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
47 000.00.20.H07-221006-0014 06/10/2022 07/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
48 000.32.20.H07-231106-0001 06/11/2023 07/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH VĂN DU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
49 000.32.20.H07-231106-0003 06/11/2023 07/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH VĂN DU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
50 000.32.20.H07-231206-0001 06/12/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
51 000.32.20.H07-231206-0002 06/12/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
52 000.00.20.H07-230307-0002 07/03/2023 08/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
53 000.32.20.H07-230407-0001 07/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
54 000.32.20.H07-230407-0002 07/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
55 000.32.20.H07-230407-0007 07/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
56 000.32.20.H07-230907-0001 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SUA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
57 000.32.20.H07-230907-0010 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÊM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
58 000.32.20.H07-230907-0011 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
59 000.32.20.H07-230907-0012 07/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO HIỀN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
60 000.32.20.H07-230907-0013 07/09/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN SÁO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
61 000.32.20.H07-230907-0015 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÊM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
62 000.32.20.H07-230907-0016 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
63 000.32.20.H07-230907-0018 07/09/2023 08/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
64 000.00.20.H07-221007-0004 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
65 000.00.20.H07-221007-0005 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
66 000.00.20.H07-221007-0006 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN THƠM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
67 000.00.20.H07-221007-0011 07/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
68 000.00.20.H07-221007-0012 07/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
69 000.32.20.H07-231107-0001 07/11/2023 10/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
70 000.00.20.H07-221207-0005 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HỒ MỘNG GIÀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
71 000.00.20.H07-221207-0006 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
72 000.00.20.H07-221207-0007 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐINH TẤN HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
73 000.00.20.H07-221207-0008 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
74 000.00.20.H07-230308-0001 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHEO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
75 000.00.20.H07-230308-0004 08/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
76 000.00.20.H07-230308-0006 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHEO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
77 000.00.20.H07-230308-0009 08/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
78 000.32.20.H07-230608-0007 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN Ấ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
79 000.32.20.H07-230608-0009 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN CHÍ HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
80 000.32.20.H07-230608-0010 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THIỀU QUANG THỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
81 000.32.20.H07-230608-0011 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÉ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
82 000.32.20.H07-230608-0012 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG DUY KHANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
83 000.32.20.H07-231108-0002 08/11/2023 09/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TRÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
84 000.00.20.H07-221208-0007 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI QUỐC PHỤC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
85 000.00.20.H07-221208-0008 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐOÀN THỊ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
86 000.00.20.H07-221208-0009 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM QUỐC BÃO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
87 000.00.20.H07-221208-0010 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ NHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
88 000.00.20.H07-221208-0011 08/12/2022 09/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
89 000.00.20.H07-221208-0012 08/12/2022 09/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐẶNG MINH THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
90 000.32.20.H07-231208-0001 08/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LY BĂNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
91 000.00.20.H07-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
92 000.00.20.H07-230209-0003 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI NGỌC HÀ VY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
93 000.00.20.H07-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BẢO THẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
94 000.32.20.H07-230509-0003 09/05/2023 11/07/2023 11/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
95 000.32.20.H07-230809-0002 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
96 000.32.20.H07-230809-0003 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
97 000.32.20.H07-230809-0004 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
98 000.32.20.H07-230809-0005 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
99 000.32.20.H07-231009-0008 09/10/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
100 000.32.20.H07-231109-0001 09/11/2023 10/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
101 000.32.20.H07-231109-0002 09/11/2023 10/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
102 000.32.20.H07-231109-0003 09/11/2023 10/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BẠCH LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
103 000.32.20.H07-231109-0005 09/11/2023 10/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỸ NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
104 000.00.20.H07-230110-0006 10/01/2023 13/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HỒNG SÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
105 000.00.20.H07-230110-0007 10/01/2023 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
CAO VĂN KỶ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
106 000.00.20.H07-230110-0008 10/01/2023 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
107 000.00.20.H07-230210-0003 10/02/2023 15/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN BA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
108 000.00.20.H07-230310-0003 10/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
109 000.00.20.H07-230310-0005 10/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MƯỜI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
110 000.32.20.H07-230410-0003 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN NGHIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
111 000.32.20.H07-230410-0004 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
112 000.32.20.H07-230410-0005 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
113 000.32.20.H07-230410-0007 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
114 000.32.20.H07-230410-0009 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
115 000.32.20.H07-230510-0005 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
116 000.32.20.H07-230510-0006 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
117 000.00.20.H07-221010-0003 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
QUÃNG THỊ KIM HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
118 000.00.20.H07-221010-0004 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BÙI VĂN CÓ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
119 000.00.20.H07-221010-0005 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
120 000.00.20.H07-221110-0001 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
121 000.00.20.H07-221110-0002 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC CÔNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
122 000.00.20.H07-221110-0004 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
123 000.00.20.H07-221110-0008 10/11/2022 15/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
124 000.32.20.H07-231110-0001 10/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ DỰ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
125 000.32.20.H07-231110-0002 10/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
126 000.00.20.H07-230111-0011 11/01/2023 12/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG THÀNH CỦA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
127 000.00.20.H07-230111-0012 11/01/2023 12/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
128 000.00.20.H07-230111-0013 11/01/2023 16/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HỒNG SÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
129 000.32.20.H07-230411-0001 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC DIỄM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
130 000.32.20.H07-230411-0004 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
131 000.32.20.H07-230711-0005 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
132 000.00.20.H07-221011-0001 11/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
133 000.00.20.H07-221011-0002 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ VĂN LƯỢC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
134 000.00.20.H07-221011-0003 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
HUỲNH TRUNG THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
135 000.00.20.H07-221011-0005 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
136 000.00.20.H07-221111-0003 11/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
137 000.32.20.H07-230712-0001 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
138 000.32.20.H07-230912-0002 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
139 000.32.20.H07-230912-0003 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
140 000.00.20.H07-221012-0003 12/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
141 000.00.20.H07-221012-0004 12/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
142 000.00.20.H07-221012-0005 12/10/2022 19/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN KIM KÍCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
143 000.32.20.H07-231012-0001 12/10/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CHON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
144 000.00.20.H07-230113-0005 13/01/2023 24/03/2023 21/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ MỸ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
145 000.32.20.H07-230713-0005 13/07/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
146 000.00.20.H07-221013-0005 13/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
147 000.00.20.H07-221013-0006 13/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
THÁI KIM GIÀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
148 000.32.20.H07-231013-0002 13/10/2023 16/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
149 000.32.20.H07-231113-0001 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
150 000.32.20.H07-231113-0002 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
151 000.32.20.H07-231113-0003 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
152 000.32.20.H07-231113-0004 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
153 000.32.20.H07-231113-0005 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM MINH THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
154 000.32.20.H07-231113-0007 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
155 000.32.20.H07-230314-0002 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
156 000.32.20.H07-230314-0003 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
157 000.32.20.H07-230314-0004 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUỲNH AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
158 000.32.20.H07-230914-0004 14/09/2023 15/09/2023 16/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
159 000.00.20.H07-221114-0011 14/11/2022 15/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
160 000.00.20.H07-221114-0012 14/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
161 000.00.20.H07-221114-0013 14/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
162 000.00.20.H07-221214-0006 14/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
163 000.00.20.H07-221115-0001 15/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
164 000.00.20.H07-221115-0002 15/11/2022 22/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THỊ LEM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
165 000.00.20.H07-221115-0003 15/11/2022 22/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
166 000.00.20.H07-221115-0004 15/11/2022 18/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN QUỐC AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
167 000.00.20.H07-230116-0009 16/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ HỒNG HẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
168 000.00.20.H07-230116-0010 16/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN NGỌC ẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
169 000.32.20.H07-230516-0001 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÁC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
170 000.32.20.H07-230516-0003 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
171 000.32.20.H07-230516-0004 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
172 000.32.20.H07-230516-0009 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
173 000.32.20.H07-230516-0011 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
174 000.32.20.H07-230516-0012 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
175 000.32.20.H07-230516-0013 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
176 000.32.20.H07-230516-0014 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
177 000.32.20.H07-230816-0002 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
178 000.32.20.H07-230816-0003 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
179 000.32.20.H07-230816-0004 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
180 000.32.20.H07-230816-0005 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
181 000.32.20.H07-230816-0006 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
182 000.00.20.H07-220916-0007 16/09/2022 21/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
183 000.00.20.H07-221116-0001 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
184 000.00.20.H07-221116-0002 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ MỘT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
185 000.00.20.H07-221116-0003 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG VĂN SÁU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
186 000.00.20.H07-221116-0005 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
187 000.00.20.H07-221116-0006 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN VĂN ĐÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
188 000.00.20.H07-221116-0007 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
189 000.00.20.H07-221116-0008 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
190 000.32.20.H07-231116-0001 16/11/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
191 000.32.20.H07-231116-0002 16/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG VĂN VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
192 000.00.20.H07-230117-0002 17/01/2023 18/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN NHỎ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
193 000.00.20.H07-230117-0003 17/01/2023 18/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
CAO HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
194 000.00.20.H07-230217-0001 17/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LỜI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
195 000.00.20.H07-230217-0003 17/02/2023 20/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUỐC AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
196 000.32.20.H07-230317-0001 17/03/2023 20/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN HỒNG NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
197 000.32.20.H07-230317-0002 17/03/2023 22/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
198 000.32.20.H07-230717-0001 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC HẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
199 000.32.20.H07-230717-0002 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
200 000.32.20.H07-230717-0003 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
201 000.32.20.H07-230717-0004 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
202 000.32.20.H07-230717-0005 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
203 000.32.20.H07-230817-0003 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
204 000.32.20.H07-230817-0004 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
205 000.32.20.H07-230817-0005 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
206 000.32.20.H07-230817-0006 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
207 000.32.20.H07-231017-0001 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO CHÍ TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
208 000.32.20.H07-231017-0002 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐỨC ÚT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
209 000.32.20.H07-231117-0002 17/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TẤN PHÁT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
210 000.00.20.H07-221217-0002 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
211 000.00.20.H07-221217-0003 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
212 000.00.20.H07-221217-0004 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN VĂN CỒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
213 000.00.20.H07-221217-0005 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
214 000.00.20.H07-221217-0006 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LƯU THỊ TRÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
215 000.00.20.H07-221217-0007 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
216 000.00.20.H07-221217-0008 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
217 000.00.20.H07-221217-0009 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ DŨNG MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
218 000.00.20.H07-221217-0010 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG MINH TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
219 000.32.20.H07-230418-0004 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
220 000.32.20.H07-230418-0005 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
221 000.32.20.H07-230418-0007 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
222 000.32.20.H07-230518-0003 18/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
223 000.32.20.H07-230718-0001 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
224 000.32.20.H07-230718-0002 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
225 000.32.20.H07-230718-0003 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
226 000.32.20.H07-230718-0004 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
227 000.32.20.H07-230718-0005 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ BÍCH THIỀM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
228 000.32.20.H07-230718-0006 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
229 000.32.20.H07-230718-0007 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
230 000.32.20.H07-230718-0008 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN THÙA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
231 000.32.20.H07-230718-0009 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ BÍCH THIỀM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
232 000.32.20.H07-230718-0011 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
233 000.32.20.H07-230718-0013 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THANH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
234 000.00.20.H07-221118-0017 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VÕ VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
235 000.00.20.H07-221118-0018 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VÕ VĂN CỎN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
236 000.00.20.H07-221118-0019 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN BÉ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
237 000.00.20.H07-221118-0020 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
238 000.00.20.H07-221118-0021 18/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI THỊ CHẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
239 000.00.20.H07-221118-0022 18/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
240 000.32.20.H07-231118-0001 18/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
241 000.00.20.H07-220919-0001 19/09/2022 20/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
TRẦN MINH XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
242 000.00.20.H07-220919-0005 19/09/2022 20/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
LÊ THANH HUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
243 000.00.20.H07-221019-0001 19/10/2022 24/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 76 ngày.
BÙI THỊ ÁNH HOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
244 000.00.20.H07-221119-0002 19/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THANH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
245 000.00.20.H07-221119-0003 19/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
246 000.32.20.H07-230320-0003 20/03/2023 21/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH TRUNG TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
247 000.32.20.H07-230320-0005 20/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ NGỌC DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
248 000.32.20.H07-230320-0006 20/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
249 000.32.20.H07-230720-0002 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
250 000.32.20.H07-230720-0003 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
251 000.32.20.H07-230720-0004 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
252 000.32.20.H07-230720-0005 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
253 000.32.20.H07-230720-0006 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
254 000.32.20.H07-230720-0008 20/07/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
255 000.32.20.H07-230720-0009 20/07/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
256 000.00.20.H07-221020-0003 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ BI1H TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
257 000.00.20.H07-221020-0004 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
258 000.00.20.H07-221020-0005 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THANH ĐƯỢM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
259 000.00.20.H07-221020-0006 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HUỲNH THỊ TRUNG THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
260 000.00.20.H07-221020-0007 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ MỘNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
261 000.00.20.H07-221020-0008 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN NGỌC NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
262 000.00.20.H07-221020-0013 20/10/2022 22/12/2022 21/04/2023
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
263 000.00.20.H07-221020-0014 20/10/2022 22/12/2022 21/04/2023
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
264 000.00.20.H07-221020-0015 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
265 000.00.20.H07-221020-0016 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
266 000.32.20.H07-231020-0001 20/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
267 000.32.20.H07-231120-0001 20/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
268 000.32.20.H07-231120-0002 20/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUỐC THỐNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
269 000.32.20.H07-231120-0003 20/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
270 000.00.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
271 000.00.20.H07-221220-0002 20/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
272 000.32.20.H07-230721-0003 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
273 000.32.20.H07-230721-0004 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
274 000.32.20.H07-230721-0005 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
275 000.32.20.H07-230721-0006 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
276 000.32.20.H07-230921-0002 21/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU BÁ LƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
277 000.32.20.H07-230322-0001 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOÀI LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
278 000.32.20.H07-230322-0002 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHÚC HẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
279 000.32.20.H07-230622-0001 22/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
280 000.32.20.H07-230622-0002 22/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
281 000.32.20.H07-230622-0004 22/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
282 000.00.20.H07-220922-0013 22/09/2022 23/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 97 ngày.
VÕ MINH THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
283 000.00.20.H07-221122-0017 22/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN CHÂU NGỌC ĐẠI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
284 000.00.20.H07-221122-0020 22/11/2022 29/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI THỊ BÍCH HẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
285 000.00.20.H07-221222-0007 22/12/2022 29/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
CAO VĂN LƯỞNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
286 000.00.20.H07-221222-0008 22/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
287 000.32.20.H07-230323-0001 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
288 000.32.20.H07-230323-0004 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHỦ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
289 000.32.20.H07-230323-0006 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
290 000.00.20.H07-221123-0001 23/11/2022 30/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CAO VĂN CẦN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
291 000.00.20.H07-221223-0001 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ EM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
292 000.00.20.H07-221223-0002 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
293 000.00.20.H07-221223-0003 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN TẤN KIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
294 000.32.20.H07-230524-0003 24/05/2023 25/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ THỊ HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
295 000.32.20.H07-230824-0002 24/08/2023 25/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ VĂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
296 000.32.20.H07-230525-0002 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
297 000.32.20.H07-230525-0004 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
298 000.32.20.H07-230525-0005 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM PHA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
299 000.32.20.H07-230525-0007 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
300 000.32.20.H07-230525-0008 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
301 000.32.20.H07-230825-0001 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ VĂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
302 000.32.20.H07-230825-0002 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
303 000.32.20.H07-230925-0001 25/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
304 000.32.20.H07-230925-0002 25/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
305 000.32.20.H07-230925-0003 25/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
306 000.00.20.H07-221025-0005 25/10/2022 26/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THỊ BÉ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
307 000.00.20.H07-221025-0006 25/10/2022 01/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
308 000.32.20.H07-230726-0001 26/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
309 000.32.20.H07-230726-0002 26/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
310 000.00.20.H07-220926-0005 26/09/2022 27/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
BÙI THÚY LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
311 000.00.20.H07-220926-0006 26/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
312 000.32.20.H07-230926-0001 26/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN GỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
313 000.32.20.H07-230926-0002 26/09/2023 27/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN BỘ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
314 000.00.20.H07-221026-0001 26/10/2022 31/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
315 000.00.20.H07-221126-0007 26/11/2022 27/01/2023 21/04/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
316 000.00.20.H07-221226-0002 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
317 000.00.20.H07-221226-0003 26/12/2022 29/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
318 000.00.20.H07-221226-0005 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĨ LƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
319 000.00.20.H07-221226-0006 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
VƯƠNG MINH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
320 000.00.20.H07-230127-0002 27/01/2023 30/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
321 000.32.20.H07-230927-0001 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
322 000.32.20.H07-230927-0002 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
323 000.32.20.H07-230927-0003 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
324 000.32.20.H07-231127-0002 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TẤN PHÁT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
325 000.00.20.H07-221227-0002 27/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ THÚY KIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
326 000.00.20.H07-221227-0003 27/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
327 000.32.20.H07-230328-0001 28/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG MY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
328 000.00.20.H07-220928-0008 28/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN HOÀNG ÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
329 000.00.20.H07-220928-0012 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
330 000.00.20.H07-220928-0015 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
331 000.00.20.H07-220928-0016 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN VĂN TIỂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
332 000.00.20.H07-221128-0004 28/11/2022 29/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HỒ VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
333 000.32.20.H07-230929-0001 29/09/2023 02/10/2023 03/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
334 000.00.20.H07-221129-0006 29/11/2022 02/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THANH MỸ PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
335 000.00.20.H07-221129-0008 29/11/2022 06/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THÁI HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
336 000.32.20.H07-231129-0001 29/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀNG TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
337 000.00.20.H07-221229-0002 29/12/2022 06/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ MỎNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
338 000.32.20.H07-230330-0001 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
339 000.32.20.H07-230330-0002 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
340 000.32.20.H07-230830-0010 30/08/2023 31/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ANH THY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
341 000.00.20.H07-220930-0011 30/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
342 000.00.20.H07-220930-0012 30/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
ĐẶNG VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
343 000.32.20.H07-231130-0004 30/11/2023 01/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
344 000.00.20.H07-230131-0002 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
345 000.00.20.H07-230131-0003 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN PHONG VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
346 000.00.20.H07-230131-0004 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGỌC XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
347 000.00.20.H07-230131-0005 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
348 000.00.20.H07-230131-0006 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
349 000.00.20.H07-230131-0007 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HẢI TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
350 000.00.20.H07-230131-0012 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI TRÚC QUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
351 000.32.20.H07-230331-0002 31/03/2023 03/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THANH TẦN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
352 000.32.20.H07-230731-0001 31/07/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
353 000.32.20.H07-230831-0001 31/08/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
354 000.32.20.H07-230831-0002 31/08/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
355 000.00.20.H07-221031-0008 31/10/2022 07/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ BÉ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung