STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.20.H07-231127-0001 27/11/2023 30/01/2024 09/05/2024
Trễ hạn 70 ngày.
CHÂU NGỌC TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
2 000.32.20.H07-231218-0001 18/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THANH NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
3 000.32.20.H07-231219-0001 19/12/2023 20/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN SỞ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
4 000.32.20.H07-231219-0002 19/12/2023 22/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ SỢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
5 000.32.20.H07-231220-0001 20/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ THU THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
6 000.32.20.H07-231220-0002 20/12/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THANH NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
7 000.32.20.H07-231220-0003 20/12/2023 25/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
8 000.32.20.H07-231225-0001 25/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CỢT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
9 000.32.20.H07-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
10 000.32.20.H07-231226-0001 26/12/2023 27/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
11 000.32.20.H07-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
12 000.32.20.H07-231228-0001 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
13 000.32.20.H07-231228-0002 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ MỘNG TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
14 000.32.20.H07-231228-0003 28/12/2023 29/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
15 000.32.20.H07-240102-0001 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
16 000.32.20.H07-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
17 000.32.20.H07-240103-0001 03/01/2024 04/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
18 000.32.20.H07-240104-0001 04/01/2024 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
19 000.32.20.H07-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN HƯNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
20 000.32.20.H07-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ TRÚC QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
21 000.32.20.H07-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH NHÃ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
22 000.32.20.H07-240108-0002 08/01/2024 09/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
23 000.32.20.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO HỒNG KIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
24 000.32.20.H07-240111-0001 11/01/2024 12/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HÒA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
25 000.32.20.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
26 000.32.20.H07-240118-0002 18/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MINH HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
27 000.32.20.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
28 000.32.20.H07-240120-0001 20/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUỐC VIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
29 000.32.20.H07-240124-0001 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN ĐỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
30 000.32.20.H07-240124-0002 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LỚN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
31 000.32.20.H07-240124-0003 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SỚM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
32 000.32.20.H07-240125-0001 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
33 000.32.20.H07-240125-0002 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐỨC HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
34 000.32.20.H07-240130-0002 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
35 000.32.20.H07-240201-0001 01/02/2024 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
36 000.32.20.H07-240202-0001 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
37 000.32.20.H07-240202-0002 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG MINH TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
38 000.32.20.H07-240205-0001 05/02/2024 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
39 000.32.20.H07-240206-0001 06/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NHIỄM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
40 000.32.20.H07-240206-0002 06/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
41 000.32.20.H07-240222-0001 22/02/2024 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG HẢOHẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
42 000.32.20.H07-240222-0002 22/02/2024 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
43 000.32.20.H07-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MINH TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
44 000.32.20.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ TẠO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
45 000.32.20.H07-240226-0001 26/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
46 000.32.20.H07-240227-0001 27/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
47 000.32.20.H07-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
48 000.32.20.H07-240304-0002 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
49 000.32.20.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGÂN GIANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
50 000.32.20.H07-240306-0002 06/03/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
51 000.32.20.H07-240308-0002 08/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
52 000.32.20.H07-240423-0002 23/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
53 000.32.20.H07-240424-0001 24/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
54 000.32.20.H07-240424-0003 24/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
55 000.32.20.H07-240425-0001 25/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LUU THI LY KHOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
56 000.32.20.H07-240502-0001 02/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
57 000.32.20.H07-240502-0002 02/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THỊ NGỌC HÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
58 000.32.20.H07-240504-0001 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
59 000.32.20.H07-240514-0002 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
60 000.32.20.H07-240514-0003 14/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
61 000.32.20.H07-240517-0002 18/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TRUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
62 000.32.20.H07-240520-0004 20/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
63 000.32.20.H07-240520-0002 20/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
64 000.32.20.H07-240521-0001 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM TÚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
65 000.32.20.H07-240531-0002 31/05/2024 03/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN THI THUY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
66 000.32.20.H07-240607-0001 07/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
67 000.32.20.H07-240607-0004 07/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
68 000.32.20.H07-240607-0003 07/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
69 000.32.20.H07-240611-0001 11/06/2024 12/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
70 000.32.20.H07-240611-0002 11/06/2024 12/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN CỰC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
71 000.32.20.H07-240611-0003 11/06/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
72 000.32.20.H07-240612-0001 12/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÀI TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
73 000.32.20.H07-240613-0001 14/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
74 000.32.20.H07-240617-0001 17/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM RON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
75 000.32.20.H07-240620-0001 20/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
76 000.32.20.H07-240621-0001 21/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
77 000.32.20.H07-240701-0001 01/07/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NGỌC TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
78 000.32.20.H07-240702-0001 02/07/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LŨY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
79 000.32.20.H07-240710-0002 10/07/2024 11/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THÀNH TIỂU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
80 000.32.20.H07-240712-0001 12/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
81 000.32.20.H07-240715-0001 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
82 000.32.20.H07-240717-0001 18/07/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
83 000.32.20.H07-240726-0001 26/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
84 000.32.20.H07-240801-0001 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH ĐIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
85 000.32.20.H07-240802-0001 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẦU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
86 000.32.20.H07-240802-0002 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THẠCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
87 000.32.20.H07-240802-0003 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC VINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
88 000.32.20.H07-240814-0004 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TRUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
89 000.32.20.H07-240826-0003 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SƯƠNG SA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
90 000.32.20.H07-240909-0005 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH KHANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
91 000.32.20.H07-240916-0005 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÊM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
92 000.32.20.H07-240916-0004 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
93 000.32.20.H07-240916-0003 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
94 000.32.20.H07-240920-0001 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
95 000.32.20.H07-240923-0008 23/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC ĐẠT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
96 000.32.20.H07-241017-0001 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HỒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
97 000.32.20.H07-241024-0003 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THẠCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
98 000.32.20.H07-241025-0002 25/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG LÂM HUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
99 000.32.20.H07-241025-0003 25/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
100 000.32.20.H07-241028-0001 28/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
101 000.32.20.H07-241028-0004 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGHIỆM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
102 000.32.20.H07-241030-0001 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN TƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
103 000.32.20.H07-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
104 000.32.20.H07-241101-0001 01/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ MỘNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
105 000.32.20.H07-241104-0003 04/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN PHA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
106 000.32.20.H07-241105-0001 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
107 000.32.20.H07-241108-0002 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÌNH TRỌNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
108 000.32.20.H07-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
109 000.32.20.H07-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
110 000.32.20.H07-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
111 000.32.20.H07-241113-0002 14/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
112 000.32.20.H07-241113-0003 14/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM NGUYỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
113 000.32.20.H07-241112-0005 14/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HẢI BẰNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
114 000.32.20.H07-241114-0003 14/11/2024 15/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
115 000.32.20.H07-241118-0002 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
116 000.32.20.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGHIỆM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
117 000.32.20.H07-241118-0008 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
118 000.32.20.H07-241118-0004 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
119 000.32.20.H07-241119-0008 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ PHÚ CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
120 000.32.20.H07-241120-0006 20/11/2024 21/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THANH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
121 000.32.20.H07-241121-0001 21/11/2024 22/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
122 000.32.20.H07-241122-0001 22/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
123 000.32.20.H07-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
124 000.32.20.H07-241202-0008 02/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
125 000.32.20.H07-241203-0005 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
126 000.32.20.H07-241203-0008 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
127 000.32.20.H07-241209-0005 09/12/2024 09/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH TRỌN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
128 000.32.20.H07-241217-0004 17/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
129 000.32.20.H07-241219-0002 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
130 000.32.20.H07-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
131 000.32.20.H07-241224-0003 24/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung