STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.20.H07-231127-0001 | 27/11/2023 | 30/01/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | CHÂU NGỌC TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
2 | 000.32.20.H07-231218-0001 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THANH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
3 | 000.32.20.H07-231219-0001 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN SỞ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
4 | 000.32.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ SỢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
5 | 000.32.20.H07-231220-0001 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ THU THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
6 | 000.32.20.H07-231220-0002 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THANH NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
7 | 000.32.20.H07-231220-0003 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
8 | 000.32.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CỢT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
9 | 000.32.20.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
10 | 000.32.20.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
11 | 000.32.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
12 | 000.32.20.H07-231228-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
13 | 000.32.20.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ MỘNG TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
14 | 000.32.20.H07-231228-0003 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
15 | 000.32.20.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
16 | 000.32.20.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
17 | 000.32.20.H07-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
18 | 000.32.20.H07-240104-0001 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
19 | 000.32.20.H07-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN HƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
20 | 000.32.20.H07-240105-0001 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TRÚC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
21 | 000.32.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH NHÃ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
22 | 000.32.20.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
23 | 000.32.20.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HỒNG KIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 | 000.32.20.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
25 | 000.32.20.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
26 | 000.32.20.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MINH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
27 | 000.32.20.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
28 | 000.32.20.H07-240120-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUỐC VIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
29 | 000.32.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
30 | 000.32.20.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LỚN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
31 | 000.32.20.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SỚM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
32 | 000.32.20.H07-240125-0001 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
33 | 000.32.20.H07-240125-0002 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
34 | 000.32.20.H07-240130-0002 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
35 | 000.32.20.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
36 | 000.32.20.H07-240202-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
37 | 000.32.20.H07-240202-0002 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
38 | 000.32.20.H07-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
39 | 000.32.20.H07-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NHIỄM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
40 | 000.32.20.H07-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
41 | 000.32.20.H07-240222-0001 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG HẢOHẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
42 | 000.32.20.H07-240222-0002 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
43 | 000.32.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
44 | 000.32.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TẠO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
45 | 000.32.20.H07-240226-0001 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
46 | 000.32.20.H07-240227-0001 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
47 | 000.32.20.H07-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
48 | 000.32.20.H07-240304-0002 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
49 | 000.32.20.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGÂN GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
50 | 000.32.20.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
51 | 000.32.20.H07-240308-0002 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
52 | 000.32.20.H07-240423-0002 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
53 | 000.32.20.H07-240424-0001 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
54 | 000.32.20.H07-240424-0003 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
55 | 000.32.20.H07-240425-0001 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LUU THI LY KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
56 | 000.32.20.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
57 | 000.32.20.H07-240502-0002 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ NGỌC HÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
58 | 000.32.20.H07-240504-0001 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
59 | 000.32.20.H07-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
60 | 000.32.20.H07-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
61 | 000.32.20.H07-240517-0002 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
62 | 000.32.20.H07-240520-0004 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
63 | 000.32.20.H07-240520-0002 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
64 | 000.32.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
65 | 000.32.20.H07-240531-0002 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYEN THI THUY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
66 | 000.32.20.H07-240607-0001 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
67 | 000.32.20.H07-240607-0004 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
68 | 000.32.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
69 | 000.32.20.H07-240611-0001 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
70 | 000.32.20.H07-240611-0002 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
71 | 000.32.20.H07-240611-0003 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
72 | 000.32.20.H07-240612-0001 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÀI TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
73 | 000.32.20.H07-240613-0001 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
74 | 000.32.20.H07-240617-0001 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM RON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
75 | 000.32.20.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
76 | 000.32.20.H07-240621-0001 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
77 | 000.32.20.H07-240701-0001 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ NGỌC TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
78 | 000.32.20.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
79 | 000.32.20.H07-240710-0002 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THÀNH TIỂU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
80 | 000.32.20.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
81 | 000.32.20.H07-240715-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
82 | 000.32.20.H07-240717-0001 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
83 | 000.32.20.H07-240726-0001 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
84 | 000.32.20.H07-240801-0001 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH ĐIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
85 | 000.32.20.H07-240802-0001 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẦU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
86 | 000.32.20.H07-240802-0002 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
87 | 000.32.20.H07-240802-0003 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC VINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
88 | 000.32.20.H07-240814-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
89 | 000.32.20.H07-240826-0003 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG SA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
90 | 000.32.20.H07-240909-0005 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
91 | 000.32.20.H07-240916-0005 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
92 | 000.32.20.H07-240916-0004 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
93 | 000.32.20.H07-240916-0003 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
94 | 000.32.20.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
95 | 000.32.20.H07-240923-0008 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
96 | 000.32.20.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HỒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
97 | 000.32.20.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
98 | 000.32.20.H07-241025-0002 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG LÂM HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
99 | 000.32.20.H07-241025-0003 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
100 | 000.32.20.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
101 | 000.32.20.H07-241028-0004 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGHIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
102 | 000.32.20.H07-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
103 | 000.32.20.H07-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
104 | 000.32.20.H07-241101-0001 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MỘNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
105 | 000.32.20.H07-241104-0003 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN PHA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
106 | 000.32.20.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
107 | 000.32.20.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÌNH TRỌNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
108 | 000.32.20.H07-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
109 | 000.32.20.H07-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
110 | 000.32.20.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
111 | 000.32.20.H07-241113-0002 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
112 | 000.32.20.H07-241113-0003 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM NGUYỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
113 | 000.32.20.H07-241112-0005 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI BẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
114 | 000.32.20.H07-241114-0003 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
115 | 000.32.20.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
116 | 000.32.20.H07-241118-0001 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGHIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
117 | 000.32.20.H07-241118-0008 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
118 | 000.32.20.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
119 | 000.32.20.H07-241119-0008 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ PHÚ CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
120 | 000.32.20.H07-241120-0006 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THANH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
121 | 000.32.20.H07-241121-0001 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
122 | 000.32.20.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
123 | 000.32.20.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
124 | 000.32.20.H07-241202-0008 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
125 | 000.32.20.H07-241203-0005 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
126 | 000.32.20.H07-241203-0008 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
127 | 000.32.20.H07-241209-0005 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH TRỌN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
128 | 000.32.20.H07-241217-0004 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
129 | 000.32.20.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
130 | 000.32.20.H07-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
131 | 000.32.20.H07-241224-0003 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |