STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.20.H07-230106-0001 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ CHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.33.20.H07-230106-0002 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.33.20.H07-230106-0003 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NỎN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.33.20.H07-231106-0001 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ Á TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
5 | 000.33.20.H07-230215-0012 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.33.20.H07-230522-0003 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN Ý | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.33.20.H07-230522-0004 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.33.20.H07-221125-0002 | 25/11/2022 | 02/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VÕ THỊ BO BO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.33.20.H07-221125-0003 | 25/11/2022 | 02/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THANH TẦN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.33.20.H07-230530-0002 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |