STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.33.20.H07-240328-0001 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.33.20.H07-240328-0002 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.33.20.H07-240328-0003 28/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SẬU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.33.20.H07-240919-0006 20/09/2024 24/10/2024 18/11/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BAO Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
5 000.33.20.H07-240926-0002 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
6 000.33.20.H07-240926-0003 26/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH CÒN Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
7 000.33.20.H07-240927-0001 27/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
8 000.33.20.H07-241009-0001 09/10/2024 12/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THANH NGHĨA Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
9 000.33.20.H07-241029-0003 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
10 000.33.20.H07-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
11 000.33.20.H07-241112-0007 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHỤNG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung