STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.26-250107-0001 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | H07.20.26-250107-0002 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | H07.20.26-250107-0003 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ VĂN RÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | H07.20.26-250107-0004 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ ĐẦM | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
5 | H07.20.26-250107-0005 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH VĂN BÁO | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
6 | H07.20.26-250107-0006 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
7 | H07.20.26-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN HẠT | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
8 | H07.20.26-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÀI | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |
9 | H07.20.26-250307-0003 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG TUẤN | Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm |