STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.20.H07-230104-0001 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HỒNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.28.20.H07-230104-0002 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.28.20.H07-230104-0003 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.28.20.H07-230104-0004 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |