STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.20.H07-240913-0003 13/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẢO Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
2 000.28.20.H07-241008-0001 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUỐC HUY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
3 000.28.20.H07-241011-0001 11/10/2024 25/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH VĂN THÀNH Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
4 000.28.20.H07-241011-0002 11/10/2024 25/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHÂU TƯỜNG VY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
5 000.28.20.H07-241011-0003 11/10/2024 25/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN VÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
6 000.28.20.H07-241014-0002 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI NHUNG Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
7 000.28.20.H07-241210-0001 10/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH HUY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
8 000.28.20.H07-241216-0003 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SEN Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm