STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VĂN PHÌN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.29.20.H07-231107-0001 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
3 | 000.29.20.H07-231107-0002 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ CHÍ ĐỒNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
4 | 000.29.20.H07-231107-0003 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LAM | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
5 | 000.29.20.H07-231107-0004 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 26/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.29.20.H07-230508-0001 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.29.20.H07-230414-0003 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO THỊ NGỌC ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.29.20.H07-230414-0004 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUỐC HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.29.20.H07-230414-0005 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN NHAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.29.20.H07-230117-0004 | 17/01/2023 | 23/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.29.20.H07-230117-0008 | 17/01/2023 | 23/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.29.20.H07-230117-0009 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÂM THỊ TIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.29.20.H07-230117-0010 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.29.20.H07-221220-0001 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ LUỔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.29.20.H07-221220-0002 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ TRẺO CHỊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.29.20.H07-221220-0003 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | HÀ MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.29.20.H07-221220-0004 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ THỊ MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.29.20.H07-221220-0005 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.29.20.H07-230322-0001 | 22/03/2023 | 29/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.29.20.H07-230622-0002 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NGAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 | 000.29.20.H07-230130-0001 | 30/01/2023 | 01/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ KỴ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |