STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.20.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.29.20.H07-240116-0002 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.29.20.H07-240313-0001 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.29.20.H07-240313-0002 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.29.20.H07-240313-0003 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.29.20.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.29.20.H07-240325-0002 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LỰC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.29.20.H07-240408-0001 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN NGƯƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.29.20.H07-240909-0041 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
10 | 000.29.20.H07-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
11 | 000.29.20.H07-241008-0004 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
12 | 000.29.20.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỚN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
13 | 000.29.20.H07-241008-0007 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠO | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
14 | 000.29.20.H07-241008-0008 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
15 | 000.29.20.H07-241015-0001 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHỊ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
16 | 000.29.20.H07-241104-0008 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
17 | 000.29.20.H07-241125-0003 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGOAN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
18 | 000.29.20.H07-241126-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
19 | 000.29.20.H07-241204-0002 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ NGA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
20 | 000.29.20.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HẢI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
21 | 000.29.20.H07-241212-0004 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH HOÀI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
22 | 000.29.20.H07-241212-0005 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THƠ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
23 | 000.29.20.H07-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |