STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.27-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HƯNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
2 | H07.20.27-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
3 | H07.20.27-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
4 | H07.20.27-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Hải | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
5 | H07.20.27-250331-0003 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
6 | H07.20.27-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN BẮC | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
7 | H07.20.27-250403-0002 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MINH DŨNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
8 | H07.20.27-250403-0006 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ BẢO TRÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
9 | H07.20.27-250408-0002 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
10 | H07.20.27-250417-0003 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG NHƯ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
11 | H07.20.27-250417-0004 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TUYẾT | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
12 | H07.20.27-250417-0005 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ DƯƠNG LỊNH | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
13 | H07.20.27-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MINH TẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |