STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.28-250309-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀI ÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
2 | H07.20.28-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH ĐIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
3 | H07.20.28-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
4 | H07.20.28-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH KHA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
5 | H07.20.28-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MINH HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
6 | H07.20.28-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
7 | H07.20.28-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
8 | H07.20.28-250221-0003 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỦY TIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |