STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.20.H07-221201-0017 | 01/12/2022 | 08/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | DANG PHUONG NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.30.20.H07-221201-0018 | 01/12/2022 | 08/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYEN VAN TRIEM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.30.20.H07-230210-0001 | 10/02/2023 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYEN THI HUE | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.30.20.H07-230210-0002 | 10/02/2023 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRUONGVAN TỚI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.30.20.H07-230210-0003 | 10/02/2023 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BUI VAN CHĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.30.20.H07-230113-0001 | 13/01/2023 | 24/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN CÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.30.20.H07-230222-0001 | 22/02/2023 | 02/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ LỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.30.20.H07-230222-0002 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.30.20.H07-221223-0001 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TÔ THỊ KIM VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.30.20.H07-221223-0002 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN CÓ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |