STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.28-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH ĐIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
2 | H07.20.28-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
3 | H07.20.28-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH KHA | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
4 | H07.20.28-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MINH HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
5 | H07.20.28-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
6 | H07.20.28-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
7 | H07.20.28-250221-0003 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỦY TIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
8 | H07.20.28-250309-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀI ÂN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
9 | H07.20.28-250321-0001 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
10 | H07.20.28-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHÊ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
11 | H07.20.28-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
12 | H07.20.28-250403-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
13 | H07.20.28-250404-0002 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ TƯƠI | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
14 | H07.20.28-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
15 | H07.20.28-250409-0003 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRONG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
16 | H07.20.28-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGUYỄN YẾN NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
17 | H07.20.28-250421-0007 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG TIỀN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
18 | H07.20.28-250422-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |