STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.20.H07-230106-0004 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN RÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
2 | 000.27.20.H07-230106-0009 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THANH SÁNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
3 | 000.27.20.H07-230206-0001 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.27.20.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÙM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
5 | 000.27.20.H07-221123-0001 | 23/11/2022 | 30/11/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.27.20.H07-230525-0002 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỬNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.27.20.H07-230525-0003 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.27.20.H07-230525-0004 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.27.20.H07-230525-0005 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.27.20.H07-230130-0007 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH THỊ ĐIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.27.20.H07-230130-0008 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ VĂN BÉ CHÍN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.27.20.H07-230130-0009 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG VĂN RÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.27.20.H07-221230-0001 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |