STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.20.H07-241203-0001 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
2 | H07.20.25-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DUY MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
3 | H07.20.25-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
4 | H07.20.25-250204-0004 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÁI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
5 | H07.20.25-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DIỂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
6 | H07.20.25-250317-0002 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
7 | H07.20.25-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
8 | H07.20.25-250319-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
9 | H07.20.25-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
10 | H07.20.25-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THỨC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
11 | H07.20.25-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
12 | H07.20.25-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
13 | H07.20.25-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỐI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
14 | H07.20.25-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG PHÚ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |