STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.21-241231-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU TÂN NGHIÊM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
2 | H07.20.21-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
3 | H07.20.21-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
4 | H07.20.21-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
5 | H07.20.21-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
6 | H07.20.21-250305-0005 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÚY PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
7 | H07.20.21-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
8 | H07.20.21-250306-0010 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG CÔNG TOÀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
9 | H07.20.21-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
10 | H07.20.21-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
11 | H07.20.21-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
12 | H07.20.21-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
13 | H07.20.21-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐƯỢC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
14 | H07.20.21-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
15 | H07.20.21-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐĂNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
16 | H07.20.21-250226-0009 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
17 | H07.20.21-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
18 | H07.20.21-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |