STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.20.H07-230201-0001 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.22.20.H07-230201-0002 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LỮ THỊ ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.22.20.H07-230103-0003 03/01/2023 06/01/2023 16/05/2023
Trễ hạn 91 ngày.
CAO THỊ TỜI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
4 000.22.20.H07-230803-0001 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
5 000.22.20.H07-230803-0002 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO HUỲNH THUẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
6 000.22.20.H07-230803-0003 03/08/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN ĐIỆN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
7 000.22.20.H07-230504-0001 04/05/2023 05/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
8 000.22.20.H07-230504-0002 04/05/2023 05/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CHỚ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
9 000.22.20.H07-230705-0001 05/07/2023 10/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ QUANG HUYỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
10 000.22.20.H07-230106-0001 06/01/2023 10/01/2023 16/05/2023
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
11 000.22.20.H07-230606-0001 06/06/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ BÉ DUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
12 000.22.20.H07-230307-0002 07/03/2023 09/03/2023 10/05/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
13 000.22.20.H07-230307-0003 07/03/2023 10/03/2023 10/04/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HUỲNH THỊ HÁ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
14 000.22.20.H07-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 11/05/2023
Trễ hạn 63 ngày.
HÀ THỊ HIỀN EM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
15 000.22.20.H07-230309-0001 09/03/2023 14/03/2023 11/05/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
16 000.22.20.H07-230609-0001 09/06/2023 12/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ ĐƯA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
17 000.22.20.H07-230210-0001 10/02/2023 15/02/2023 17/05/2023
Trễ hạn 64 ngày.
VÕ VĂN DỨC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
18 000.22.20.H07-230310-0001 10/03/2023 14/03/2023 05/05/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
19 000.22.20.H07-230410-0003 10/04/2023 13/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
CAO THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
20 000.22.20.H07-230411-0002 11/04/2023 13/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ MINH TÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
21 000.22.20.H07-230112-0001 12/01/2023 13/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
THÁI VĂN ĐƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
22 000.22.20.H07-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYEN VĂN MƯỜI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
23 000.22.20.H07-230713-0001 13/07/2023 18/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
24 000.22.20.H07-230913-0001 13/09/2023 18/09/2023 17/10/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÝ THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
25 000.22.20.H07-230214-0002 14/02/2023 15/02/2023 16/05/2023
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN TẤN BỬU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
26 000.22.20.H07-230814-0002 14/08/2023 15/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TỐNG VIẾT NHỨT Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
27 000.22.20.H07-231114-0001 14/11/2023 16/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LỘC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
28 000.22.20.H07-230816-0001 16/08/2023 17/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
29 000.22.20.H07-231016-0001 16/10/2023 19/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH QUÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
30 000.22.20.H07-230317-0004 17/03/2023 20/03/2023 10/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TỐNG VĂN BI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
31 000.22.20.H07-230417-0002 17/04/2023 20/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HUỲNH HẠNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
32 000.22.20.H07-230418-0001 18/04/2023 21/04/2023 16/05/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
33 000.22.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ THANH TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
34 000.22.20.H07-221220-0002 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
PHAN THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
35 000.22.20.H07-221220-0004 20/12/2022 21/12/2022 17/05/2023
Trễ hạn 104 ngày.
MAI VĂN TRÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
36 000.22.20.H07-230721-0001 21/07/2023 25/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ HOÀNG VŨ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
37 000.22.20.H07-230222-0001 22/02/2023 27/02/2023 10/05/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM THỊ KIM LOAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
38 000.22.20.H07-230523-0002 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
39 000.22.20.H07-230523-0003 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BỒI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
40 000.22.20.H07-230227-0001 27/02/2023 28/02/2023 16/05/2023
Trễ hạn 54 ngày.
VÕ VĂN HẬU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
41 000.22.20.H07-230828-0001 28/08/2023 31/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
42 000.22.20.H07-230828-0002 28/08/2023 29/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN GẦN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
43 000.22.20.H07-221229-0001 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THI VIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
44 000.22.20.H07-221229-0002 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
45 000.22.20.H07-230130-0001 30/01/2023 02/02/2023 16/05/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
46 000.22.20.H07-221230-0001 30/12/2022 04/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
47 000.22.20.H07-221230-0002 30/12/2022 03/01/2023 16/05/2023
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LÀI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
48 000.22.20.H07-230731-0001 31/07/2023 03/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
49 000.22.20.H07-230731-0002 31/07/2023 03/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ DIỂM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa