STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.21-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
2 | H07.20.21-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
3 | H07.20.21-241231-0003 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU TÂN NGHIÊM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
4 | H07.20.21-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
5 | H07.20.21-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
6 | H07.20.21-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
7 | H07.20.21-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
8 | H07.20.21-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
9 | H07.20.21-250121-0002 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐƯỢC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
10 | H07.20.21-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
11 | H07.20.21-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
12 | H07.20.21-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
13 | H07.20.21-250226-0009 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
14 | H07.20.21-250226-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐĂNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
15 | H07.20.21-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
16 | H07.20.21-250305-0005 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÚY PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
17 | H07.20.21-250306-0010 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG CÔNG TOÀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
18 | H07.20.21-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
19 | H07.20.21-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
20 | H07.20.21-250326-0002 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
21 | H07.20.21-250327-0001 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUỐC TRUNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
22 | H07.20.21-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
23 | H07.20.21-250421-0001 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
24 | H07.20.21-250420-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẶN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
25 | H07.20.21-250425-0001 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ TÚ TRINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
26 | H07.20.21-250425-0002 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XA RY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
27 | H07.20.21-250506-0004 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ MƠ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
28 | H07.20.21-250508-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
29 | H07.20.21-250509-0002 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH TÚ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
30 | H07.20.21-250514-0001 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ĐÌNH THƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
31 | H07.20.21-250516-0003 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
32 | H07.20.21-250520-0003 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HỮU THUẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
33 | H07.20.21-250528-0001 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
34 | H07.20.21-250529-0002 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ KIM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
35 | H07.20.21-250529-0004 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ BĂNG CHÂU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
36 | H07.20.21-250529-0003 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
37 | H07.20.21-250530-0001 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
38 | H07.20.21-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ DƯƠNG HÓA | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
39 | H07.20.21-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN CÓ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
40 | H07.20.21-250614-0001 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN THÁI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
41 | H07.20.21-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THỦ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
42 | H07.20.21-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |