STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.20.H07-230106-0001 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHÙNG THỊ BÉ SÁU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.25.20.H07-230106-0002 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.25.20.H07-230106-0003 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HUỲNH THỊ YÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.25.20.H07-230106-0004 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.25.20.H07-230607-0001 07/06/2023 08/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
6 000.25.20.H07-231215-0036 15/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn