STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.20.H07-241224-0010 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
2 | H07.20.23-250120-0002 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
3 | H07.20.23-250120-0004 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI QUANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
4 | H07.20.23-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
5 | H07.20.23-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM MINH HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
6 | H07.20.23-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN TRƯỜNG DUY | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
7 | H07.20.23-250425-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |