STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.20.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
2 | 000.26.20.H07-241004-0003 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
3 | 000.26.20.H07-241004-0004 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN XUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
4 | 000.26.20.H07-241004-0006 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
5 | 000.26.20.H07-241007-0001 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH SANG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
6 | 000.26.20.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
7 | 000.26.20.H07-241018-0001 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
8 | 000.26.20.H07-241018-0003 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
9 | 000.26.20.H07-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CHÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |