STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.24-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH HOA | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
2 | H07.20.24-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
3 | H07.20.24-250527-0001 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HOÀI ÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
4 | H07.20.24-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
5 | H07.20.24-250609-0007 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |
6 | H07.20.24-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO CÔNG HUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh |