STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.20.H07-221206-0001 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | 09/03/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | MAI VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.23.20.H07-231206-0002 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
3 | 000.23.20.H07-230111-0031 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH VĂN THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.23.20.H07-230420-0003 | 20/04/2023 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.23.20.H07-230620-0001 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.23.20.H07-230620-0002 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.23.20.H07-230620-0003 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TRỊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.23.20.H07-230620-0004 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.23.20.H07-230620-0005 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.23.20.H07-230922-0036 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
11 | 000.23.20.H07-230426-0009 | 26/04/2023 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ SỚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |