STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.20.H07-241223-0002 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI PHÚ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 H07.20.22-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN QUÍ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
3 H07.20.22-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
4 H07.20.22-250113-0004 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
5 H07.20.22-250417-0005 17/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TẤN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 H07.20.22-250424-0003 24/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
7 H07.20.22-250509-0003 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
8 H07.20.22-250508-0006 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
9 H07.20.22-250512-0002 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
10 H07.20.22-250515-0003 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ ÚT Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
11 H07.20.22-250611-0002 11/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THIỆN CHÍ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ