STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.20.18-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
2 | H07.20.18-250310-0001 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DẤU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
3 | H07.20.18-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG TẠI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
4 | H07.20.18-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
5 | H07.20.18-250122-0004 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG CHUNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |