STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.20.H07-231106-0007 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THÙY DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
2 | 000.19.20.H07-230110-0001 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.19.20.H07-230110-0002 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.19.20.H07-230110-0005 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.19.20.H07-230310-0010 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHUM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.19.20.H07-230310-0011 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.19.20.H07-231110-0008 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
8 | 000.19.20.H07-231110-0009 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
9 | 000.19.20.H07-231113-0006 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘT | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
10 | 000.19.20.H07-231113-0007 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ BẬM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
11 | 000.19.20.H07-231113-0008 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ BẬM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
12 | 000.19.20.H07-231113-0009 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
13 | 000.19.20.H07-231116-0004 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
14 | 000.19.20.H07-231116-0007 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
15 | 000.19.20.H07-230321-0004 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.19.20.H07-230321-0011 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | DƯƠNG VĂN RI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.19.20.H07-230321-0015 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.19.20.H07-230321-0022 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ THỊ GIÁNG HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.19.20.H07-230323-0013 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.19.20.H07-230323-0014 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 | 000.19.20.H07-231123-0007 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SẠCH ANH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
22 | 000.19.20.H07-230626-0021 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |