STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.20.H07-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY LIỄU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
2 | 000.19.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG HẬU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
3 | 000.19.20.H07-240610-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
4 | 000.19.20.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
5 | 000.19.20.H07-240717-0004 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
6 | 000.19.20.H07-240724-0003 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN RUM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
7 | 000.19.20.H07-240724-0002 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
8 | 000.19.20.H07-240724-0004 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG MÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
9 | 000.19.20.H07-240724-0006 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
10 | 000.19.20.H07-240724-0005 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
11 | 000.19.20.H07-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỰU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
12 | 000.19.20.H07-240812-0004 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
13 | 000.19.20.H07-240906-0001 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG SA | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
14 | 000.19.20.H07-240906-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TRÀ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
15 | 000.19.20.H07-240920-0001 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN RUM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
16 | 000.19.20.H07-240920-0002 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÀO THẾ DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
17 | 000.19.20.H07-241003-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRUNG THÀNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
18 | 000.19.20.H07-241004-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KẾT | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
19 | 000.19.20.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
20 | 000.19.20.H07-241118-0002 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
21 | 000.19.20.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐOÀN DUY LINH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
22 | 000.19.20.H07-241202-0004 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHUYNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |