STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20.18-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG TẠI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
2 H07.20.18-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
3 H07.20.18-250122-0004 22/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHUNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
4 H07.20.18-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
5 H07.20.18-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DẤU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
6 H07.20.18-250314-0001 14/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỂM SƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
7 H07.20.18-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
8 H07.20.18-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
9 H07.20.18-250414-0001 14/04/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
10 H07.20.18-250416-0002 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
11 H07.20.18-250417-0003 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
12 H07.20.18-250417-0002 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THẮM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
13 H07.20.18-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TRƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
14 H07.20.18-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
15 H07.20.18-250421-0003 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BẢO CHÂU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng