| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.20.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC VĂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 2 | 000.20.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 3 | 000.20.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TUYẾT NHI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 4 | 000.20.20.H07-240711-0003 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH PHA | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 5 | 000.20.20.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VỜI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 6 | 000.20.20.H07-240711-0001 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 7 | 000.20.20.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIÊN PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 8 | 000.20.20.H07-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH HỮU KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 9 | 000.20.20.H07-240611-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ SANG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 10 | 000.20.20.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 11 | 000.20.20.H07-240216-0001 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 12 | 000.20.20.H07-241022-0002 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 13 | 000.20.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 14 | 000.20.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 15 | 000.20.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ THỊ NGỌC DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 16 | 000.20.20.H07-240924-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 17 | 000.20.20.H07-240923-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 18 | 000.20.20.H07-240925-0001 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ SANG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 19 | 000.20.20.H07-240126-0001 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN THƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 20 | 000.20.20.H07-240926-0001 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA MỸ | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 21 | 000.20.20.H07-240327-0003 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
| 22 | 000.20.20.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH NGỌC SƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |