STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.17.20.H07-230519-0001 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ ĐẬM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.17.20.H07-230519-0002 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.17.20.H07-230519-0003 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.17.20.H07-230519-0004 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.17.20.H07-230519-0005 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG ẨN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.17.20.H07-230519-0006 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.17.20.H07-221130-0001 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.17.20.H07-221130-0002 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.17.20.H07-221130-0003 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.17.20.H07-221130-0004 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.17.20.H07-221130-0005 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HỒ THANH MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.17.20.H07-221130-0006 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.17.20.H07-221130-0007 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.17.20.H07-221130-0008 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.17.20.H07-221130-0009 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG VĂN MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.17.20.H07-221130-0010 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN AI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.17.20.H07-221130-0011 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |