STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20.16-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TIẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
2 H07.20.16-250207-0004 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
3 H07.20.16-250207-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THẾ VINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
4 H07.20.16-250224-0004 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ ANH VŨ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
5 H07.20.16-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TRÚC Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
6 H07.20.16-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
7 H07.20.16-250226-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN EM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
8 H07.20.16-250305-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỤY THÚY NGÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
9 H07.20.16-250311-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
10 H07.20.16-250318-0004 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG PHONG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
11 H07.20.16-250310-0010 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MẪN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
12 H07.20.16-250324-0001 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
13 H07.20.16-250416-0014 16/04/2025 18/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ NHẬT MINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
14 H07.20.16-250416-0016 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
15 H07.20.16-250417-0001 18/04/2025 18/04/2025 19/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CAO TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri