STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.20.H07-230506-0001 06/05/2023 12/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.21.20.H07-230606-0002 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
3 000.21.20.H07-230606-0003 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
4 000.21.20.H07-230213-0005 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ VỌI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.21.20.H07-230213-0006 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.21.20.H07-230213-0007 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LA THỊ CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.21.20.H07-230213-0008 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.21.20.H07-230213-0009 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VĂN LỘC DỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.21.20.H07-230213-0010 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.21.20.H07-230215-0004 15/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.21.20.H07-231115-0001 15/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ BÉ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.21.20.H07-231115-0002 15/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN LẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 000.21.20.H07-230118-0001 18/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TÔ THỊ NGỌC TRÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.21.20.H07-230118-0002 18/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.21.20.H07-221221-0001 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM THỊ TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.21.20.H07-221221-0002 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 000.21.20.H07-230424-0002 24/04/2023 04/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 000.21.20.H07-230424-0003 24/04/2023 04/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 000.21.20.H07-230524-0001 24/05/2023 31/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.21.20.H07-230524-0002 24/05/2023 31/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN DŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.21.20.H07-230824-0001 24/08/2023 29/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ PHỤNG Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
22 000.21.20.H07-221226-0001 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ BON Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.21.20.H07-221226-0002 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.21.20.H07-221226-0003 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.21.20.H07-221226-0004 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẪM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.21.20.H07-221226-0005 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.21.20.H07-221226-0006 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.21.20.H07-221226-0007 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.21.20.H07-221226-0008 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DE Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
30 000.21.20.H07-221226-0009 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
31 000.21.20.H07-221226-0010 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CẨN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
32 000.21.20.H07-221226-0011 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỢT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
33 000.21.20.H07-221226-0012 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
34 000.21.20.H07-221226-0013 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ RANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
35 000.21.20.H07-221226-0014 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ VĂN CỘP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
36 000.21.20.H07-230427-0004 27/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
37 000.21.20.H07-230427-0005 27/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
38 000.21.20.H07-230130-0001 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
39 000.21.20.H07-230130-0002 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
40 000.21.20.H07-230130-0003 30/01/2023 07/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
41 000.21.20.H07-230130-0004 30/01/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐẢM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
42 000.21.20.H07-230130-0005 30/01/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri